Đã kết thúc
1
TYLOO
0 - 1
ATOX
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Inferno
11 - 13
TYLOO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

23

9

+21

114

7:0

12

1

Inferno8.4

8.4

+50%

37

29

14

+8

116

7:2

8

1

Inferno8

8.0

+50%

42

24

15

+18

109

0:6

12

2

Inferno8

8.0

+34%

36

29

14

+7

105

5:2

7

0

Inferno7.3

7.3

+14%

41

23

2

+18

91

4:6

11

1

Inferno7.3

7.3

+41%

Tổng cộng

200

128

54

+72

535

23:16

50

5

Inferno7.8

7.8

+38%

ATOX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

36

20

0

123

7:6

10

2

Inferno8.4

8.4

+19%

37

29

9

+8

88

0:3

12

2

Inferno7.2

7.2

+11%

31

32

4

-1

92

4:5

7

2

Inferno7.1

7.1

0%

34

38

12

-4

94

3:0

10

0

Inferno7.1

7.1

0%

19

34

8

-15

65

2:9

5

1

Inferno5.3

5.3

-34%

Tổng cộng

157

169

53

-12

462

16:23

44

7

Inferno7

7.0

-1%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7.8

7

Inferno-0.8

Vòng thắng

11

13

Inferno2

Giết

78

81

Inferno3

Sát thương

8.34K

8.96K

Inferno622

Kinh tế

966.25K

733.3K

Inferno-232950

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số headshot (tổng/bản đồ)

  •  Inferno

278

Số kill USP trên bản đồ

  •  Inferno

41.6027

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Inferno

124.4189

Số headshot (tổng/bản đồ)

  •  Inferno

248

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Inferno

144.4189

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Inferno

206.4049

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Inferno

12.244.4315

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:31s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:27s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:29s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

80%

Anubis

26%

Nuke

24%

Ancient

23%

Mirage

22%

Dust II

0%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

80%

5

14

fb
w
l
w

Anubis

71%

17

18

w
w
w
w
l

Nuke

74%

23

3

l
w
w
w
w

Ancient

47%

15

25

w
l
w
l
l

Mirage

53%

15

11

w
l
w
l
w

Dust II

0%

0

7

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

52%

21

3

l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

17

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

45%

11

8

l
l
l
w
l

Nuke

50%

12

1

w
l

Ancient

70%

23

2

w
l
w
l
l

Mirage

75%

16

11

l
l
w
w
w

Dust II

0%

2

4

l
l

Inferno

52%

21

1

w
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của TYLOO vs ATOX bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa TYLOO và ATOX, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về ATOX. MVP của trận đấu này là Moseyuh.


Phân tích về ATOX

Đội ATOX đã giành được 7 trong tổng số 24 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ATOX là MiQ với 36 mạng và Annihilation với 37 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18028 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ATOX đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về TYLOO

Đội TYLOO đã giành được 17 trong tổng số 24 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của TYLOO là Moseyuh với 44 mạng và zhokiNg với 37 mạng. 20876 tổng sát thương mà TYLOO gây ra không thể ngăn cản ATOX giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, TYLOO gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày