0 Bình luận
Spirit Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
• Dust II
143
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
• Dust II
5230
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
• Dust II
5530
Số kill USP trên bản đồ
• Dust II
41.616
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Dust II
164.6
Số kill AWP trên bản đồ
• Dust II
156.5798
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
• Dust II
77.221.6
Số kill AUG trên bản đồ
• Dust II
152.6098
Sát thương AUG (trung bình/vòng)
• Dust II
55.88.1
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
• Dust II
5430
Lựa chọn & cấm
Train

cấm
Vertigo

cấm
Nuke

chọn
Dust II

chọn
Mirage

cấm
Overpass

cấm
Inferno

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
25%
Train
10%
Mirage
10%
Inferno
8%
Overpass
6%
Dust II
5%
Nuke
2%
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
0%
0
22
fb
fb
fb
fb
fb
Train
40%
5
8
w
w
l
fb
l
Mirage
60%
10
8
w
w
w
w
l
Inferno
33%
12
1
w
l
l
w
l
Overpass
50%
6
4
w
l
w
w
l
Dust II
50%
10
3
l
w
l
fb
w
Nuke
38%
16
2
w
l
l
l
l
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
25%
8
1
l
w
w
l
l
Train
50%
2
13
fb
fb
fb
fb
fb
Mirage
50%
2
14
fb
fb
fb
l
w
Inferno
25%
8
4
l
l
l
l
l
Overpass
44%
9
4
l
w
l
l
l
Dust II
55%
11
2
w
l
l
w
w
Nuke
40%
10
4
l
l
w
l
w
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi