Cloud9 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

58

38

8

+20

85

5:6

15

2

Dust II5.9

7.4

+20%

50

45

21

+5

80

8:2

14

1

Dust II6.4

6.6

+10%

68

53

12

+15

88

11:11

21

0

Dust II7.9

6.5

+16%

42

53

20

-11

76

12:7

11

0

Dust II5.6

6.2

-8%

49

47

10

+2

70

5:6

13

1

Dust II5.7

6.1

+10%

Tổng cộng

267

236

71

+31

399

41:32

74

4

Nuke6.8

6.5

+10%

ENCE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

59

60

9

-1

85

9:8

15

0

Dust II5.8

6.4

+10%

46

49

15

-3

68

5:6

12

2

Dust II5.6

6.0

-8%

48

52

9

-4

68

6:9

10

1

Dust II6.2

5.6

+2%

42

54

12

-12

68

8:12

12

0

Dust II5.9

5.6

-3%

40

55

17

-15

68

4:6

10

1

Dust II5.8

5.4

-3%

Tổng cộng

235

270

62

-35

358

32:41

59

4

Nuke5.8

5.8

0%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.8

Dust II0.5

Vòng thắng

41

32

Dust II2

Giết

267

235

Dust II18

Sát thương

28.82K

26.04K

Dust II1459

Kinh tế

1.77M

1.71M

Dust II34050

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Train
Train
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

25%

Overpass

19%

Mirage

12%

Dust II

10%

Train

10%

Inferno

8%

Nuke

4%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

25%

8

1

l
w
w
l
l

Overpass

44%

9

4

l
w
l
l
l

Mirage

50%

2

13

fb
fb
fb
l
w

Dust II

50%

10

2

w
w
l
l
w

Train

50%

2

12

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

25%

8

4

l
l
l
l
l

Nuke

33%

9

4

l
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

14

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

25%

4

4

fb
l
l
l
w

Mirage

38%

8

5

l
l
l
l
l

Dust II

40%

10

0

w
w
l
l
l

Train

60%

10

0

w
w
w
w
l

Inferno

17%

6

5

l
l
l
l
l

Nuke

29%

7

6

w
l
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Cloud9 vs ENCE bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Cloud9 và ENCE, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Nuke, và chiến thắng thuộc về Cloud9. MVP của trận đấu này là floppy.


Phân tích về Cloud9

Đội Cloud9 đã giành được 41 trong tổng số 73 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Cloud9 là floppy với 58 mạng và woxic với 50 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 28820 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Cloud9 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 22 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ENCE

Đội ENCE đã giành được 32 trong tổng số 73 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ENCE là suNny với 59 mạng và allu với 46 mạng. 26043 tổng sát thương mà ENCE gây ra không thể ngăn cản Cloud9 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ENCE gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày