SMOAD Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

30

29

4

+1

89

3:1

8

1

Nuke7.6

6.6

+7%

23

35

3

-12

64

2:4

6

1

Nuke5.8

5.4

-15%

21

36

6

-15

64

2:8

5

0

Nuke4.2

4.8

-20%

13

37

2

-24

46

3:9

3

0

Nuke3.3

4.0

-27%

10

35

6

-25

39

1:5

2

0

Nuke3.6

3.7

-41%

Tổng cộng

97

172

21

-75

303

11:27

24

2

Vertigo4.8

4.9

-19%

Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

22

11

+21

117

9:3

10

0

Nuke8.8

8.5

+27%

36

16

9

+20

92

4:0

9

2

Nuke6.8

7.6

+28%

38

18

7

+20

90

4:2

9

0

Nuke6.3

7.3

+36%

29

25

5

+4

84

10:4

6

0

Nuke7.9

6.9

+6%

25

18

4

+7

67

0:2

4

1

Nuke5.3

5.9

+7%

Tổng cộng

171

99

36

+72

450

27:11

38

3

Vertigo7.5

7.2

+21%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

4.9

7.2

Nuke2.1

Vòng thắng

7

32

Nuke13

Giết

97

171

Nuke27

Sát thương

11.83K

17.58K

Nuke2296

Kinh tế

649.6K

929.25K

Nuke124800

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

100%

Nuke

68%

Mirage

67%

Overpass

59%

Inferno

48%

Dust II

21%

Vertigo

9%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

100%

1

0

w

Nuke

0%

2

0

l

Mirage

0%

0

2

Overpass

0%

0

2

fb

Inferno

100%

2

0

Dust II

100%

2

0

w

Vertigo

50%

2

0

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

1

62

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

68%

25

20

w
w
l
l
w

Mirage

67%

21

16

w
w
l
w
l

Overpass

59%

17

20

w
w
w
l
w

Inferno

52%

31

21

l
fb
fb
l
w

Dust II

79%

19

0

l
l
l
w
w

Vertigo

59%

34

8

l
l
w
fb
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày