Đã kết thúc
1
SINNERS
1 - 2
OG
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

SINNERS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

40

9

+3

79

8:8

9

2

Ancient8.5

6.5

+15%

37

41

10

-4

70

10:5

7

0

Ancient6.1

6.0

-6%

33

37

7

-4

75

3:6

8

0

Ancient8

5.6

-2%

33

37

8

-4

65

3:1

8

0

Ancient6.6

5.6

-7%

29

33

11

-4

64

5:6

6

1

Ancient5.4

5.6

-13%

Tổng cộng

175

188

45

-13

354

29:26

38

3

Inferno5.7

5.8

-3%

OG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

49

34

7

+15

84

6:3

12

0

Ancient7.3

6.9

+15%

42

27

9

+15

73

7:2

11

4

Ancient5.1

6.9

+15%

42

37

15

+5

86

4:8

10

2

Ancient4.5

6.6

+5%

31

37

8

-6

56

4:3

5

1

Ancient4.5

5.5

-9%

23

40

21

-17

68

5:13

5

0

Ancient3.5

5.0

-17%

Tổng cộng

187

175

60

+12

367

26:29

43

7

Inferno6.3

6.2

+2%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.2

Ancient1.9

Vòng thắng

13

26

Ancient0

Giết

109

148

Ancient0

Sát thương

12.52K

15.64K

Ancient0

Kinh tế

1.11M

1.05M

Ancient97100

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Anubis

31.4531

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Anubis

51.8162

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Anubis

10.034.4987

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Anubis

10.034.4987

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:26s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

35671010

Multikill x-

  •  Anubis

4

Multikill x-

  •  Anubis

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Train
Train
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

23%

Vertigo

21%

Inferno

12%

Mirage

7%

Ancient

6%

Anubis

5%

Nuke

4%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

63%

16

27

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

71%

7

32

l
w
w
l
w

Inferno

51%

37

8

w
w
w
l
l

Mirage

57%

44

8

w
w
w
w
w

Ancient

53%

40

16

w
w
l
w
l

Anubis

50%

24

41

l
w
w
w
l

Nuke

61%

44

7

fb
l
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

40%

15

6

w
l
l
w
w

Vertigo

50%

2

9

w
l

Inferno

39%

18

4

l
l
l
l
l

Mirage

50%

2

27

fb
fb
fb
l
w

Ancient

59%

32

2

w
w
w
w
w

Anubis

45%

20

8

l
w
fb
l
w

Nuke

57%

14

4

l
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của SINNERS vs OG bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa SINNERS và OG, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Anubis, Inferno, Ancient, và chiến thắng thuộc về OG. MVP của trận đấu này là Buzz.


Phân tích về OG

Đội OG đã giành được 30 trong tổng số 56 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của OG là Buzz với 49 mạng và MoDo với 42 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20283 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, OG đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về SINNERS

Đội SINNERS đã giành được 26 trong tổng số 56 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của SINNERS là beastik với 43 mạng và ZEDKO với 37 mạng. 19277 tổng sát thương mà SINNERS gây ra không thể ngăn cản OG giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, SINNERS gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày