SAW Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

73

55

16

+18

83

10:3

22

2

Dust II5.6

7.0

+14%

54

55

21

-1

67

10:7

13

4

Dust II6.7

6.2

0%

49

57

16

-8

67

11:12

11

0

Dust II4.4

5.5

-7%

50

58

13

-8

64

4:11

10

0

Dust II5.5

5.5

-6%

47

60

9

-13

65

7:12

12

0

Dust II6.4

5.5

-14%

Tổng cộng

273

285

75

-12

347

42:45

68

6

Dust II5.7

5.9

-3%

Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

79

57

19

+22

98

14:10

23

0

Dust II6.1

7.1

+11%

52

49

11

+3

67

8:6

12

0

Dust II5.5

5.8

-8%

58

64

12

-6

71

10:14

14

0

Dust II6.2

5.7

-10%

43

51

15

-8

56

6:4

6

1

Dust II7.1

5.4

-10%

48

54

10

-6

61

6:7

11

1

Dust II4.4

5.3

-12%

Tổng cộng

280

275

67

+5

352

44:41

66

2

Dust II5.9

5.9

-6%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

5.9

Dust II0.1

Vòng thắng

45

44

Dust II4

Giết

273

280

Dust II6

Sát thương

30.7K

31.71K

Dust II644

Kinh tế

1.9M

1.93M

Dust II62850

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

64%

Ancient

45%

Nuke

34%

Inferno

25%

Overpass

25%

Vertigo

19%

Train

0%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

22%

9

8

l
w
fb
l
l

Ancient

45%

11

6

l
w
l
w
w

Nuke

67%

18

0

w
l
w
w
l

Inferno

42%

12

1

w
l
l
l
l

Overpass

25%

8

17

l
w
fb
l
l

Vertigo

69%

16

6

l
w
w
w
l

Train

0%

1

1

l

Mirage

0%

0

31

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Dust II

86%

7

0

w
w
w
l
w

Ancient

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

33%

3

2

l

Inferno

67%

6

2

w
w
l
w
l

Overpass

0%

0

3

fb

Vertigo

50%

6

0

w
l
w
l
l

Train

0%

0

0

Mirage

0%

2

8

l
fb
fb
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của SAW vs Eternal Fire bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa SAW và Eternal Fire, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Dust II, Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về Eternal Fire. MVP của trận đấu này là XANTARES.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 44 trong tổng số 89 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là XANTARES với 79 mạng và ISSAA với 52 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 31706 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 23 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về SAW

Đội SAW đã giành được 45 trong tổng số 89 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 13 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của SAW là rmn với 73 mạng và story với 54 mạng. 30695 tổng sát thương mà SAW gây ra không thể ngăn cản Eternal Fire giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, SAW gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày