Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Sangal Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

38

16

+14

95

9:7

15

0

Mirage8.4

7.2

+15%

45

38

13

+7

72

9:2

12

0

Mirage6.9

6.4

+6%

43

45

11

-2

73

7:10

10

3

Mirage5.4

6.0

-1%

40

40

13

0

70

3:5

7

2

Mirage5

5.9

-7%

34

46

12

-12

57

3:7

7

0

Mirage5

5.3

-14%

Tổng cộng

214

207

65

+7

368

31:31

51

5

Mirage6.1

6.2

0%

Nemiga Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

52

35

16

+17

81

10:3

12

4

Mirage8.3

7.3

+13%

44

43

17

+1

81

7:7

14

1

Mirage7.3

6.3

-2%

39

43

11

-4

64

7:5

6

1

Mirage5.8

6.0

-12%

39

48

17

-9

73

2:5

8

1

Mirage4.9

6.0

-6%

33

45

20

-12

68

5:11

8

3

Mirage4.8

5.7

-11%

Tổng cộng

207

214

81

-7

367

31:31

48

10

Mirage6.2

6.3

-4%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6.3

Mirage0.1

Vòng thắng

28

34

Mirage5

Giết

214

208

Mirage6

Sát thương

22.83K

22.8K

Mirage356

Kinh tế

1.24M

1.31M

Mirage73150

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Anubis

93.428

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:33s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

36671010

Multikill x-

  •  Anubis

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Số kill dao

  •  Anubis

11

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4482

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Ancient

10.924.4315

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:33s01:55s

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

61%

Inferno

56%

Mirage

19%

Vertigo

13%

Nuke

9%

Ancient

8%

Anubis

4%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

25%

8

14

fb
l
l
w
fb

Inferno

0%

1

55

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

79%

29

9

w
w
w
w
w

Vertigo

57%

21

14

w
w
w
w
w

Nuke

54%

37

10

l
w
w
fb
w

Ancient

59%

34

9

l
w
w
l
w

Anubis

63%

40

5

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

86%

7

6

w
w
w
w
l

Inferno

56%

16

19

l
fb
w
w
l

Mirage

60%

15

27

w
w
w
l
fb

Vertigo

70%

23

6

w
l
l
fb
l

Nuke

45%

11

20

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

67%

49

0

w
w
w
w
w

Anubis

67%

36

7

w
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Sangal vs Nemiga bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Sangal và Nemiga, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Anubis, Ancient, Mirage, và chiến thắng thuộc về Nemiga. MVP của trận đấu này là khaN.


Phân tích về Nemiga

Đội Nemiga đã giành được 34 trong tổng số 62 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 10 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nemiga là khaN với 52 mạng và Xant3r với 44 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22746 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nemiga đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Sangal

Đội Sangal đã giành được 28 trong tổng số 62 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Sangal là xfl0ud với 52 mạng và SaMey với 45 mạng. 22828 tổng sát thương mà Sangal gây ra không thể ngăn cản Nemiga giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Sangal gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày