Mirage
11 - 13
paiN Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

16

17

5

-1

76

6:5

4

0

6.2

-6%

15

15

5

0

73

1:0

3

0

6.2

-7%

18

17

4

+1

72

3:3

4

0

6.0

-1%

13

15

4

-2

68

1:2

2

1

5.5

-5%

10

16

8

-6

54

0:2

3

1

4.9

-23%

Tổng cộng

72

80

26

-8

342

11:12

16

2

5.8

-8%

Case Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

21

11

0

+10

83

4:2

6

1

7.4

+18%

18

13

2

+5

78

3:3

4

0

6.5

+14%

16

17

2

-1

70

2:2

5

1

5.9

-8%

10

17

10

-7

77

0:0

1

0

5.5

-10%

15

18

4

-3

54

3:4

1

0

5.5

-10%

Tổng cộng

80

76

18

+4

363

12:11

17

2

6.2

+1%

Giveaway Gleam
Lợi thế đội Mirage (M1)

Kỷ lục Mirage

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

41%

Ancient

32%

Nuke

27%

Vertigo

21%

Overpass

3%

Mirage

3%

Inferno

2%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

59%

32

2

w
l
w
w
l

Ancient

33%

3

46

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

65%

20

7

l
w
l
w
l

Vertigo

65%

20

5

w
w
w
w
l

Overpass

54%

13

27

l
l
w
l
l

Mirage

71%

24

4

w
l
w
l
w

Inferno

56%

9

25

l
l
fb
fb
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

100%

1

53

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

65%

23

11

w
w
w
w
l

Nuke

38%

21

13

fb
w
l
fb
l

Vertigo

44%

9

22

l
w
fb

Overpass

57%

21

11

w
w
w
w
l

Mirage

68%

31

7

l
l
fb

Inferno

58%

19

10

l
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày