ONYX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

17

20

10

-3

62

6:1

4

0

Inferno5.9

5.9

+2%

21

20

3

+1

62

4:4

5

0

Inferno5.8

5.8

+3%

22

24

4

-2

69

3:5

5

0

Inferno5.6

5.6

+2%

14

20

10

-6

54

2:2

3

0

Inferno4.8

4.8

-21%

16

23

2

-7

45

1:7

4

0

Inferno4.4

4.4

-14%

Tổng cộng

90

107

29

-17

291

16:19

21

0

Inferno5.3

5.3

-6%

Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

28

18

7

+10

89

6:3

6

0

Inferno7.1

7.1

+7%

25

16

4

+9

64

4:2

8

2

Inferno6.4

6.4

+4%

22

17

6

+5

68

3:3

5

0

Inferno6

6.0

+7%

18

21

5

-3

71

5:6

4

0

Inferno5.8

5.8

-8%

14

18

10

-4

46

1:2

4

1

Inferno5.2

5.2

-18%

Tổng cộng

107

90

32

+17

339

19:16

27

3

Inferno6.1

6.1

-1%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.3

6.1

Inferno0.8

Vòng thắng

16

19

Inferno3

Giết

90

107

Inferno17

Sát thương

10.2K

11.85K

Inferno1654

Kinh tế

795.3K

745.05K

Inferno-50250

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

79%

Ancient

60%

Overpass

59%

Vertigo

33%

Mirage

33%

Nuke

16%

Inferno

1%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

9

l

Ancient

60%

5

1

w
l
w
l
w

Overpass

0%

0

17

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

20%

5

6

l
w
l
fb
l

Mirage

25%

4

5

l
w
fb
l
l

Nuke

46%

13

3

w
l
l
w
l

Inferno

50%

18

0

l
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

79%

19

2

w
w
l
w
l

Ancient

0%

1

71

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

59%

22

20

w
w
w
w
w

Vertigo

53%

36

9

w
w
w
l
l

Mirage

58%

26

23

l
w
w
l
w

Nuke

62%

29

18

w
w
l
w
w

Inferno

51%

37

18

w
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ONYX vs Eternal Fire bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ONYX và Eternal Fire, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về Eternal Fire. MVP của trận đấu này là XANTARES.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 19 trong tổng số 35 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là XANTARES với 28 mạng và woxic với 25 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 11854 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ONYX

Đội ONYX đã giành được 16 trong tổng số 35 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ONYX là msN với 17 mạng và bodito với 21 mạng. 10200 tổng sát thương mà ONYX gây ra không thể ngăn cản Eternal Fire giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ONYX gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày