Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Inferno
16 - 19
ONYX Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

17

20

10

-3

62

6:1

4

0

5.9

+2%

21

20

3

+1

62

4:4

5

0

5.8

+3%

22

24

4

-2

69

3:5

5

0

5.6

+2%

14

20

10

-6

54

2:2

3

0

4.8

-21%

16

23

2

-7

45

1:7

4

0

4.4

-14%

Tổng cộng

90

107

29

-17

291

16:19

21

0

5.3

-6%

Eternal Fire Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

28

18

7

+10

89

6:3

6

0

7.1

+7%

25

16

4

+9

64

4:2

8

2

6.4

+4%

22

17

6

+5

68

3:3

5

0

6.0

+7%

18

21

5

-3

71

5:6

4

0

5.8

-8%

14

18

10

-4

46

1:2

4

1

5.2

-18%

Tổng cộng

107

90

32

+17

339

19:16

27

3

6.1

-1%

Giveaway
Lợi thế đội Inferno (M1)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

79%

Ancient

60%

Overpass

59%

Vertigo

33%

Mirage

33%

Nuke

16%

Inferno

1%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

9

l

Ancient

60%

5

1

w
l
w
l
w

Overpass

0%

0

17

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

20%

5

6

l
w
l
fb
l

Mirage

25%

4

5

l
w
fb
l
l

Nuke

46%

13

3

w
l
l
w
l

Inferno

50%

18

0

l
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

79%

19

2

w
w
l
w
l

Ancient

0%

1

71

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

59%

22

20

w
w
w
w
w

Vertigo

53%

36

9

w
w
w
l
l

Mirage

58%

26

23

l
w
w
l
w

Nuke

62%

29

18

w
w
l
w
w

Inferno

51%

37

18

w
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích bản đồ của ONYX vs Eternal Fire bởi đội ngũ Bo3.gg

Phân tích Eternal Fire trên Inferno

Eternal Fire đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 19 trong tổng số 35 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire trên Inferno là XANTARES, người đã ghi 28 mạng, và woxic, người đã ghi thêm 25 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 11854 sát thương.


Ở phía phòng thủ của Inferno, Eternal Fire đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.


Phân tích ONYX trên Inferno

Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với ONYX, khi họ chỉ giành được 16 trong tổng số 35 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.


Những người chơi nổi bật của ONYX trên Inferno gồm msN, người đã ghi 17 mạng, và bodito, người đã ghi thêm 21 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 10200 tổng sát thương, nhưng ONYX không thể ngăn cản Eternal Fire giành chiến thắng trên Inferno


Ở phía phòng thủ của Inferno, ONYX gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày