0 Bình luận
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6558
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
185.3
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4482
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
16.64.1
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
9.12.1
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.62.1
Khói ném trên bản đồ
2014.5022
Số kill USP trên bản đồ
41.6027
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.24.8
Số hỗ trợ trên bản đồ
10.924.4315







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Nuke
75%
Dust II
38%
Inferno
29%
Vertigo
24%
Mirage
13%
Anubis
6%
Ancient
4%
5 bản đồ gần nhất
Nuke
75%
4
22
Dust II
29%
7
0
Inferno
33%
9
3
Vertigo
62%
13
5
Mirage
43%
7
14
Anubis
50%
16
8
Ancient
45%
20
3
5 bản đồ gần nhất
Nuke
0%
1
51
Dust II
67%
12
11
Inferno
62%
34
4
Vertigo
38%
21
18
Mirage
56%
63
0
Anubis
44%
32
16
Ancient
49%
45
5
Thông tin
Phân tích trận đấu của OG vs Endpoint bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa OG và Endpoint, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Anubis, và chiến thắng thuộc về OG. MVP của trận đấu này là F1KU.
Phân tích về OG
Đội OG đã giành được 26 trong tổng số 41 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của OG là F1KU với 33 mạng và Buzz với 32 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15742 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, OG đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Endpoint
Đội Endpoint đã giành được 15 trong tổng số 41 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Endpoint là CRUC1AL với 29 mạng và cej0t với 29 mạng. 13386 tổng sát thương mà Endpoint gây ra không thể ngăn cản OG giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Endpoint gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận