OG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

40

18

+7

107

7:6

15

2

Dust II5.5

7.7

+21%

44

35

18

+9

84

5:2

8

2

Dust II6.2

6.6

+17%

41

38

13

+3

80

5:5

12

0

Dust II5.8

6.3

+8%

41

37

9

+4

71

8:7

9

2

Dust II6.2

6.1

+1%

39

33

11

+6

62

9:4

10

3

Dust II6.5

6.0

-4%

Tổng cộng

212

183

69

+29

405

34:24

54

9

Dust II6.1

6.6

+8%

AMKAL Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

38

14

+8

81

5:7

10

0

Dust II6

6.9

+13%

39

46

13

-7

70

10:9

10

1

Dust II6.9

5.7

-8%

41

43

16

-2

63

4:3

11

0

Dust II7.4

5.6

-3%

30

43

16

-13

62

3:6

6

0

Dust II5.5

5.4

-14%

23

43

13

-20

47

2:9

3

1

Dust II4.9

4.3

-8%

Tổng cộng

179

213

72

-34

322

24:34

40

2

Dust II6.1

5.6

-4%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.6

Dust II0.1

Vòng thắng

30

19

Dust II2

Giết

180

155

Dust II2

Sát thương

19.51K

17.24K

Dust II-136

Kinh tế

1.19M

1.02M

Dust II-47450

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

50%

Nuke

17%

Inferno

15%

Ancient

5%

Dust II

4%

Vertigo

4%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

50%

14

6

l
l
l
fb
w

Nuke

67%

3

22

fb
fb
fb
w
w

Inferno

38%

8

2

l
l
l
w
w

Ancient

47%

17

3

l
l
l
w
w

Dust II

40%

5

0

l
w
l
w

Vertigo

62%

13

5

w
l
l
w
w

Mirage

43%

7

11

l
l
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

46

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

50%

20

6

w
l
l
l
l

Inferno

53%

19

2

w
w
w
l
w

Ancient

42%

12

27

w
w
l
l
l

Dust II

36%

11

0

w
l
l
l
l

Vertigo

58%

26

6

l
l
w
w
w

Mirage

43%

14

15

w
l
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của OG vs AMKAL bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa OG và AMKAL, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Inferno, Vertigo, Dust II, và chiến thắng thuộc về AMKAL. MVP của trận đấu này là Chr1zN.


Phân tích về AMKAL

Đội AMKAL đã giành được 22 trong tổng số 58 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của AMKAL là topo- với 46 mạng và Forester với 39 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19915 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, AMKAL đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về OG

Đội OG đã giành được 36 trong tổng số 58 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của OG là Chr1zN với 47 mạng và F1KU với 44 mạng. 22904 tổng sát thương mà OG gây ra không thể ngăn cản AMKAL giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, OG gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 28 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày