Đã kết thúc
2
Đầy đủ

0 Bình luận

NRG Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

11

13

5

-2

62

1:0

2

0

5.7

-23%

7

15

7

-8

68

2:3

2

0

5.2

-28%

10

14

2

-4

56

1:3

2

0

4.9

-15%

7

14

3

-7

46

2:3

1

0

4.5

-36%

6

12

4

-6

38

1:2

2

0

4.3

-32%

Tổng cộng

41

68

21

-27

269

7:11

9

0

4.9

-27%

Vitality Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

23

5

5

+18

114

1:0

6

1

9.1

+43%

18

11

6

+7

117

6:1

5

0

8.3

+36%

9

7

9

+2

65

2:1

0

0

5.8

+2%

8

9

4

-1

61

2:3

1

0

5.1

-17%

8

12

4

-4

52

0:2

1

0

4.6

-21%

Tổng cộng

66

44

28

+22

409

11:7

13

1

6.6

+9%

Lợi thế đội Mirage (M1)

Kỷ lục Mirage

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày