Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

NOM Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

47

15

+1

74

6:9

12

2

Inferno7.6

6.3

+14%

41

46

15

-5

80

12:12

9

0

Inferno5.6

6.1

-1%

36

50

12

-14

73

6:5

6

1

Inferno5

5.6

-9%

39

50

4

-11

60

3:5

7

0

Inferno6.1

5.3

-6%

36

47

9

-11

59

3:4

10

0

Inferno5.7

5.3

-17%

Tổng cộng

200

240

55

-40

345

30:35

44

3

Inferno6

5.7

-4%

Passion UA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

64

39

16

+25

92

6:3

17

2

Inferno8.1

7.6

+25%

49

41

15

+8

88

9:4

15

1

Inferno6.4

6.9

+13%

47

43

11

+4

71

7:8

11

0

Inferno6.8

6.2

+11%

42

39

9

+3

73

9:8

12

2

Inferno5.6

6.1

+7%

34

41

17

-7

67

4:7

7

2

Inferno5.2

5.6

-7%

Tổng cộng

236

203

68

+33

392

35:30

62

7

Inferno6.4

6.5

+10%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.6

Inferno-0.4

Vòng thắng

16

14

Inferno2

Giết

96

108

Inferno-12

Sát thương

10.53K

11.69K

Inferno-1153

Kinh tế

1.18M

1.35M

Inferno-54500

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4429

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

124.5517

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:18s01:54s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:24s01:54s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

39173

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Số kill dao

  •  Ancient

11

Số kill USP trên bản đồ

  •  Mirage

31.6107

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Mirage

74.5517

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Mirage

146.6606

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

35%

Vertigo

21%

Inferno

17%

Ancient

15%

Mirage

5%

Anubis

1%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

25%

4

3

l
w
l
l

Vertigo

29%

7

3

w
l
l
l
l

Inferno

60%

5

0

l
l
w
w

Ancient

47%

17

0

l
w
l
w
w

Mirage

50%

10

0

w
l
l
w

Anubis

54%

13

0

l
w
w
w
l

Nuke

0%

0

6

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Overpass

60%

10

9

l
l
w
w
l

Vertigo

50%

16

3

w
w
l
l
w

Inferno

43%

7

9

w
w
l
fb
fb

Ancient

62%

34

0

w
l
w
l
l

Mirage

45%

20

4

l
l
l
l
w

Anubis

53%

17

2

l
w
l
w
w

Nuke

0%

0

19

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của NOM vs Passion UA bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa NOM và Passion UA, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Ancient, Mirage, Inferno, và chiến thắng thuộc về Passion UA. MVP của trận đấu này là jackasmo.


Phân tích về Passion UA

Đội Passion UA đã giành được 40 trong tổng số 67 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Passion UA là jackasmo với 64 mạng và s-chilla với 49 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25061 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Passion UA đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về NOM

Đội NOM đã giành được 27 trong tổng số 67 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của NOM là meztal với 48 mạng và dan1 với 41 mạng. 22578 tổng sát thương mà NOM gây ra không thể ngăn cản Passion UA giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, NOM gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày