NAVI Junior Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

40

8

+4

65

7:3

8

1

Inferno6.4

6.1

0%

47

43

17

+4

73

7:7

14

0

Inferno5.9

6.1

-1%

43

44

9

-1

72

7:8

9

0

Inferno5.9

5.9

-7%

42

45

13

-3

71

5:5

12

0

Inferno5.3

5.8

-3%

38

52

17

-14

77

10:7

8

0

Inferno5.1

5.8

-17%

Tổng cộng

214

224

64

-10

358

36:30

51

1

Inferno5.7

5.9

-6%

Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

52

48

16

+4

86

8:8

13

0

Inferno7.5

6.6

+11%

44

42

24

+2

82

3:4

12

2

Inferno5.8

6.4

+9%

38

35

14

+3

60

5:6

7

3

Inferno5.7

5.9

+2%

46

49

9

-3

69

9:11

11

1

Inferno5.8

5.9

-12%

40

44

12

-4

66

5:7

10

0

Inferno5.8

5.5

-6%

Tổng cộng

220

218

75

+2

362

30:36

53

6

Inferno6.1

6.1

+1%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.1

Inferno0.4

Vòng thắng

31

35

Inferno4

Giết

214

220

Inferno12

Sát thương

23.64K

23.87K

Inferno1184

Kinh tế

1.35M

1.35M

Inferno34650

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

65%

Anubis

44%

Vertigo

36%

Dust II

32%

Ancient

13%

Inferno

8%

Nuke

5%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

65%

37

12

w
w
w
w
l

Anubis

82%

38

2

w
w
l
w
l

Vertigo

0%

3

34

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

78%

32

5

w
w
w
w
w

Ancient

72%

57

2

l
w
w
l
l

Inferno

53%

19

17

w
w
l
fb
fb

Nuke

47%

36

14

l
w
fb
fb
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

49

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

38%

26

12

l
l
l
l
l

Vertigo

36%

14

12

l
l
w
l
w

Dust II

46%

28

18

l
w
w
w
w

Ancient

59%

37

9

w
w
l
w
l

Inferno

61%

38

1

w
w
w
l
l

Nuke

52%

27

5

l
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của NAVI Junior vs Gaimin Gladiators bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa NAVI Junior và Gaimin Gladiators, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Dust II, Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về Gaimin Gladiators. MVP của trận đấu này là roeJ.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 35 trong tổng số 66 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là roeJ với 52 mạng và Nodios với 44 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23869 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về NAVI Junior

Đội NAVI Junior đã giành được 31 trong tổng số 66 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của NAVI Junior là Dem0N với 44 mạng và cmtry với 47 mạng. 23641 tổng sát thương mà NAVI Junior gây ra không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, NAVI Junior gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày