Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:24s
Tỷ lệ headshot
42%16%
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5628
Khói ném trên bản đồ
2114.3232
Khói ném trên bản đồ
2314.3232
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
45.316.3
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:19s00:36s
Điểm người chơi (vòng)
43981010
Clutch (kẻ địch)
3
Clutch (kẻ địch)
2
Đội hình
Đội hình







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Mirage
65%
Anubis
44%
Vertigo
36%
Dust II
32%
Ancient
13%
Inferno
8%
Nuke
5%
5 bản đồ gần nhất
Mirage
65%
37
12
Anubis
82%
38
2
Vertigo
0%
3
34
Dust II
78%
32
5
Ancient
72%
57
2
Inferno
53%
19
17
Nuke
47%
36
14
5 bản đồ gần nhất
Mirage
0%
0
49
Anubis
38%
26
12
Vertigo
36%
14
12
Dust II
46%
28
18
Ancient
59%
37
9
Inferno
61%
38
1
Nuke
52%
27
5
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
- lwwwl
- wwlww
Thông tin
Phân tích trận đấu của NAVI Junior vs Gaimin Gladiators bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa NAVI Junior và Gaimin Gladiators, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Dust II, Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về Gaimin Gladiators. MVP của trận đấu này là roeJ.
Phân tích về Gaimin Gladiators
Đội Gaimin Gladiators đã giành được 35 trong tổng số 66 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là roeJ với 52 mạng và Nodios với 44 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23869 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về NAVI Junior
Đội NAVI Junior đã giành được 31 trong tổng số 66 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của NAVI Junior là Dem0N với 44 mạng và cmtry với 47 mạng. 23641 tổng sát thương mà NAVI Junior gây ra không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, NAVI Junior gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận