EG Black Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

54

35

14

+19

93

14:4

16

0

Dust II7.7

7.5

+23%

53

37

8

+16

81

4:2

14

2

Dust II6.9

7.0

+13%

48

39

26

+9

90

5:8

14

1

Dust II6.1

6.7

+17%

44

41

11

+3

79

6:9

12

0

Dust II6.6

6.3

+11%

39

37

12

+2

80

5:6

12

1

Dust II5.9

6.2

+5%

Tổng cộng

238

189

71

+49

424

34:29

68

4

Dust II6.7

6.8

+14%

Mythic Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

47

12

+7

84

3:2

13

1

Dust II5.9

6.7

+9%

37

53

10

-16

78

14:10

5

0

Dust II6.1

6.0

-12%

34

45

6

-11

63

2:6

8

0

Dust II5.8

5.3

-3%

29

43

10

-14

61

6:8

6

1

Dust II5.4

5.2

-13%

33

51

4

-18

55

4:8

7

1

Dust II4.5

5.0

-24%

Tổng cộng

187

239

42

-52

341

29:34

39

3

Dust II5.5

5.6

-9%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.8

5.6

Dust II1.1

Vòng thắng

35

25

Dust II6

Giết

238

187

Dust II26

Sát thương

25.43K

20.59K

Dust II2542

Kinh tế

1.38M

1.28M

Dust II82550

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

60%

Nuke

50%

Ancient

33%

Overpass

31%

Dust II

26%

Inferno

23%

Mirage

20%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

3

Nuke

50%

4

6

l
w
w
l

Ancient

0%

0

12

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

71%

7

1

w
w
l
w
w

Dust II

40%

5

4

w
l
fb
l
l

Inferno

63%

8

0

w
l
w
l
w

Mirage

20%

5

0

l
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

60%

5

0

w
l
l
w
w

Nuke

0%

0

15

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

33%

6

5

l
w
l
l
l

Overpass

40%

10

5

w
l
l
l
l

Dust II

14%

7

7

l
l
l
l
l

Inferno

40%

10

2

w
w
l
fb
l

Mirage

0%

6

8

fb
fb
fb
l
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của EG Black vs Mythic bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa EG Black và Mythic, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về EG Black. MVP của trận đấu này là wiz.


Phân tích về EG Black

Đội EG Black đã giành được 35 trong tổng số 60 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của EG Black là wiz với 54 mạng và chop với 53 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25427 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, EG Black đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Mythic

Đội Mythic đã giành được 25 trong tổng số 60 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Mythic là hate với 54 mạng và tweiss với 37 mạng. 20593 tổng sát thương mà Mythic gây ra không thể ngăn cản EG Black giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Mythic gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày