MOUZ NXT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

57

19

-2

83

10:5

15

1

Vertigo6.3

6.3

-10%

47

51

11

-4

66

9:3

11

1

Vertigo6.2

5.9

-2%

54

62

16

-8

76

10:11

13

0

Vertigo5.9

5.8

0%

48

59

6

-11

63

12:8

10

2

Vertigo5.6

5.6

-9%

42

60

21

-18

71

6:5

6

1

Vertigo5.2

5.6

-20%

Tổng cộng

246

289

73

-43

358

47:32

55

5

Vertigo5.9

5.9

-8%

HEET Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

76

51

13

+25

92

11:8

23

1

Vertigo7

7.2

+24%

67

44

13

+23

83

8:8

20

0

Vertigo6.3

6.8

+13%

56

48

12

+8

84

2:10

14

0

Vertigo6.2

6.2

+8%

53

55

14

-2

82

9:13

17

0

Vertigo5.7

5.9

+2%

37

49

20

-12

63

2:8

6

0

Vertigo5.2

5.1

-1%

Tổng cộng

289

247

72

+42

405

32:47

80

1

Vertigo6.1

6.2

+9%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.2

Vertigo0.2

Vòng thắng

36

43

Vertigo4

Giết

246

289

Vertigo22

Sát thương

28.47K

31.62K

Vertigo964

Kinh tế

1.67M

1.69M

Vertigo-1850

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

57%

Mirage

48%

Dust II

47%

Inferno

16%

Ancient

14%

Overpass

7%

Vertigo

6%

Nuke

3%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

37

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

48%

29

20

l
w
l
w
fb

Dust II

0%

0

24

fb
fb
fb

Inferno

40%

20

33

w
l
l
l
w

Ancient

52%

23

17

l
l
w
w
w

Overpass

71%

24

13

l
w
w
l
w

Vertigo

65%

49

4

w
l
w
w
w

Nuke

50%

26

7

w
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Anubis

57%

7

7

fb
w
w
l
l

Mirage

0%

0

57

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

47%

15

0

w
l
w
w
l

Inferno

56%

25

9

w
w
w
w
l

Ancient

38%

29

8

l
w
l
w
w

Overpass

64%

11

27

fb
w
l
w
w

Vertigo

59%

22

7

w
l
l
l
w

Nuke

47%

15

12

w
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của MOUZ NXT vs HEET bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa MOUZ NXT và HEET, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Ancient, Inferno, Vertigo, và chiến thắng thuộc về HEET. MVP của trận đấu này là Djoko.


Phân tích về HEET

Đội HEET đã giành được 43 trong tổng số 79 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của HEET là Djoko với 76 mạng và Maka với 67 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 31616 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, HEET đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 22 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về MOUZ NXT

Đội MOUZ NXT đã giành được 36 trong tổng số 79 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của MOUZ NXT là Jimpphat với 55 mạng và Q-Q với 47 mạng. 28467 tổng sát thương mà MOUZ NXT gây ra không thể ngăn cản HEET giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, MOUZ NXT gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày