MOUZ NXT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

73

37

6

+36

96

4:2

22

5

Inferno5.9

7.9

+21%

58

41

11

+17

92

9:2

14

3

Inferno6.9

7.2

+13%

53

53

15

0

95

12:12

13

2

Inferno5.3

6.6

+13%

34

50

25

-16

69

3:9

6

0

Inferno3.8

5.5

-11%

35

45

11

-10

60

4:12

6

1

Inferno5.4

5.1

-10%

Tổng cộng

253

226

68

+27

412

32:37

61

11

Inferno5.4

6.4

+5%

Enterprise Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

46

13

+6

79

8:6

15

2

Inferno8.1

6.6

+12%

43

52

13

-9

75

3:4

10

2

Inferno6.5

6.0

0%

43

49

6

-6

61

12:3

12

1

Inferno7.5

5.8

-3%

44

58

11

-14

74

10:12

7

1

Inferno6.6

5.6

-13%

41

51

12

-10

70

4:7

10

0

Inferno5.7

5.6

-14%

Tổng cộng

223

256

55

-33

358

37:32

54

6

Inferno6.9

5.9

-3%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.9

Inferno1.4

Vòng thắng

41

28

Inferno7

Giết

253

223

Inferno22

Sát thương

28.2K

24.97K

Inferno1406

Kinh tế

1.51M

1.35M

Inferno77100

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

100%

Vertigo

63%

Dust II

47%

Overpass

27%

Inferno

11%

Nuke

8%

Ancient

3%

Mirage

2%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

35

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

63%

49

4

l
l
w
w
l

Dust II

0%

0

24

fb
fb
fb
fb

Overpass

72%

25

11

fb
l
w
w
l

Inferno

33%

18

32

w
w
w
l
l

Nuke

52%

27

7

w
w
l
l
w

Ancient

50%

22

17

l
w
l
l
w

Mirage

48%

29

19

fb
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

100%

1

1

Vertigo

0%

1

24

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

47%

15

0

l
w
l
w
w

Overpass

45%

11

8

l
l
w
fb
l

Inferno

44%

27

2

l
l
w
l
l

Nuke

44%

9

10

l
w
w
l
w

Ancient

47%

15

8

l
w
w
l
fb

Mirage

50%

22

3

w
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của MOUZ NXT vs Enterprise bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa MOUZ NXT và Enterprise, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Mirage, Vertigo, Inferno, và chiến thắng thuộc về MOUZ NXT. MVP của trận đấu này là Jimpphat.


Phân tích về MOUZ NXT

Đội MOUZ NXT đã giành được 41 trong tổng số 69 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của MOUZ NXT là Jimpphat với 73 mạng và sl3nd với 58 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 28203 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, MOUZ NXT đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Enterprise

Đội Enterprise đã giành được 28 trong tổng số 69 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Enterprise là leckr với 52 mạng và system với 43 mạng. 24966 tổng sát thương mà Enterprise gây ra không thể ngăn cản MOUZ NXT giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Enterprise gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày