MOUZ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

63

46

21

+17

85

10:10

16

1

Mirage5.5

6.6

+7%

56

49

14

+7

77

7:6

14

0

Mirage5.5

6.4

-3%

46

50

23

-4

73

5:7

12

2

Mirage4.8

6.0

+3%

49

40

20

+9

72

5:6

15

1

Mirage5.7

6.0

-3%

39

49

16

-10

64

8:10

10

0

Mirage5.1

5.4

-13%

Tổng cộng

253

234

94

+19

370

35:39

67

4

Inferno6.6

6.1

-2%

Rooster Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

46

16

+6

71

9:7

12

1

Mirage7.5

6.2

+1%

49

50

14

-1

66

9:6

11

1

Mirage5.7

6.1

-1%

51

51

20

0

77

8:6

14

0

Mirage5.6

6.1

-2%

45

54

18

-9

73

6:3

12

1

Mirage8.1

6.0

-9%

36

52

20

-16

58

7:13

3

0

Mirage5

4.9

-21%

Tổng cộng

233

253

88

-20

345

39:35

52

3

Inferno5.4

5.9

-6%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.9

Mirage1.1

Vòng thắng

40

34

Mirage5

Giết

253

233

Mirage9

Sát thương

27.68K

25.64K

Mirage902

Kinh tế

1.64M

1.58M

Mirage-29900

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

67%

Anubis

53%

Dust II

46%

Inferno

23%

Nuke

23%

Vertigo

11%

Mirage

5%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

67%

9

5

w
l
w
w
l

Anubis

0%

0

33

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

71%

7

9

w
w
l
w
l

Inferno

56%

9

12

w
l
w
l
w

Nuke

65%

20

6

w
w
w
l
l

Vertigo

53%

15

2

l
l
w
l
l

Mirage

76%

17

1

l
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

36

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

53%

15

2

l
l
w
w
l

Dust II

25%

4

12

l
l
l
w

Inferno

33%

9

12

w
w
w
l
l

Nuke

42%

12

5

l
l
w
l
w

Vertigo

64%

11

13

w
w
w
l
l

Mirage

81%

16

8

w
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của MOUZ vs Rooster bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa MOUZ và Rooster, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Vertigo, Mirage, và chiến thắng thuộc về MOUZ. MVP của trận đấu này là xertioN.


Phân tích về MOUZ

Đội MOUZ đã giành được 40 trong tổng số 74 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của MOUZ là xertioN với 63 mạng và torzsi với 56 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 27683 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, MOUZ đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 28 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Rooster

Đội Rooster đã giành được 34 trong tổng số 74 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Rooster là chelleos với 52 mạng và dangeR với 49 mạng. 25642 tổng sát thương mà Rooster gây ra không thể ngăn cản MOUZ giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Rooster gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày