Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Ancient
16 - 11
MASONIC Bảng điểm Ancient (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

27

12

1

+15

97

7:2

7

0

7.9

+39%

21

16

3

+5

82

2:5

6

1

6.3

+8%

19

21

7

-2

84

2:2

4

0

6.1

-1%

20

18

5

+2

91

1:3

5

0

6.0

+12%

14

13

6

+1

64

0:4

4

0

5.5

-3%

Tổng cộng

101

80

22

+21

417

12:16

26

1

6.4

+11%

Sashi Bảng điểm Ancient (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

21

20

0

+1

76

4:3

5

0

5.9

+4%

16

17

6

-1

65

4:2

4

0

5.6

-17%

13

19

9

-6

76

3:2

2

0

5.5

-16%

14

24

6

-10

67

4:4

2

0

5.3

-18%

16

21

4

-5

53

1:1

3

0

5.2

-13%

Tổng cộng

80

101

25

-21

337

16:12

16

0

5.5

-12%

Biểu mẫu nhóm

Tỷ lệ

Tỷ số

Hiện tại không có dữ liệu
Lợi thế đội Ancient (M1)
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

67%

Nuke

64%

Ancient

63%

Dust II

57%

Mirage

50%

Inferno

46%

Overpass

28%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

67%

27

10

l
fb
w
w
w

Nuke

64%

36

7

w
w
w
w
l

Ancient

63%

43

8

w
w
w
w
l

Dust II

57%

37

14

l
w
l
fb
l

Mirage

50%

2

54

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

54%

28

16

w
l
w
l
l

Overpass

78%

36

10

l
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

1

Nuke

0%

0

1

Ancient

0%

1

0

Dust II

0%

0

1

Mirage

0%

0

0

Inferno

100%

1

0

Overpass

50%

4

0

Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày