Marsborne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

20

14

7

+6

100

5:1

5

0

Dust II7.5

7.5

+27%

20

10

2

+10

76

2:1

5

1

Dust II7

7.0

+25%

12

14

5

-2

67

5:2

2

0

Dust II5.9

5.9

-10%

12

13

5

-1

58

0:3

2

1

Dust II5.3

5.3

-12%

10

14

5

-4

54

1:2

3

0

Dust II4.9

4.9

-20%

Tổng cộng

74

65

24

+9

356

13:9

17

2

Dust II6.1

6.1

+2%

Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

18

15

3

+3

75

2:3

6

2

Dust II6.4

6.4

0%

15

13

5

+2

74

2:0

4

0

Dust II6.3

6.3

+5%

16

16

6

0

80

3:2

4

0

Dust II6.2

6.2

+1%

8

15

7

-7

61

1:5

2

0

Dust II4.7

4.7

-30%

8

15

6

-7

48

1:3

2

0

Dust II4.5

4.5

-26%

Tổng cộng

65

74

27

-9

337

9:13

18

2

Dust II5.6

5.6

-10%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.6

Dust II0.5

Vòng thắng

13

9

Dust II4

Giết

74

65

Dust II9

Sát thương

7.84K

7.42K

Dust II416

Kinh tế

445.8K

433.75K

Dust II12050

Stake-Other Starting
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

45%

Mirage

40%

Dust II

38%

Nuke

23%

Ancient

23%

Anubis

15%

Train

13%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

55%

11

3

w
l
l
w
l

Mirage

100%

2

18

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

35%

17

11

l
l
l
l
l

Nuke

73%

15

10

w
w
w
w
l

Ancient

52%

21

3

l
l
w
l
w

Anubis

60%

15

1

l
l
w
l
w

Train

63%

8

17

w
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

100%

1

26

fb
fb
w
fb
fb

Mirage

60%

25

4

w
l
w
l
l

Dust II

73%

30

5

l
w
w
w
w

Nuke

50%

20

8

l
fb
l
w
w

Ancient

75%

24

4

l
w
w
w
w

Anubis

45%

11

19

w
w
w
l
l

Train

50%

4

8

w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Marsborne vs Nouns bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Marsborne và Nouns, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Nuke, Train, Dust II, và chiến thắng thuộc về Marsborne. MVP của trận đấu này là WolfY.


Phân tích về Marsborne

Đội Marsborne đã giành được 13 trong tổng số 22 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Marsborne là WolfY với 20 mạng và chop với 20 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 7838 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Marsborne đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nouns

Đội Nouns đã giành được 9 trong tổng số 22 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nouns là Peeping với 18 mạng và RUSH với 15 mạng. 7422 tổng sát thương mà Nouns gây ra không thể ngăn cản Marsborne giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nouns gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày 
Stake-Other Starting