MAD Lions Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

44

10

0

78

11:6

9

0

Mirage6.4

6.4

-2%

38

42

9

-4

71

9:4

11

1

Mirage5.9

6.0

0%

35

43

5

-8

73

4:2

7

1

Mirage6.1

5.9

-3%

29

47

6

-18

58

4:4

7

0

Mirage5.4

4.9

-26%

28

47

13

-19

62

5:11

3

0

Mirage4.7

4.9

-18%

Tổng cộng

174

223

43

-49

341

33:27

37

2

Inferno5.5

5.6

-10%

Run or Die Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

57

32

14

+25

106

8:9

15

0

Mirage8.5

7.4

+31%

56

35

4

+21

85

8:10

19

1

Mirage6.7

6.9

+18%

38

33

10

+5

71

5:4

8

0

Mirage5.3

6.0

-7%

37

37

13

0

72

2:5

7

0

Mirage5

5.8

+8%

32

39

9

-7

62

4:5

6

0

Mirage5

5.5

-4%

Tổng cộng

220

176

50

+44

396

27:33

55

1

Inferno6.5

6.3

+9%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.3

Mirage0.4

Vòng thắng

25

35

Mirage3

Giết

174

220

Mirage23

Sát thương

20.46K

23.62K

Mirage1415

Kinh tế

1.25M

1.35M

Mirage70400

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

63%

Vertigo

38%

Mirage

29%

Nuke

25%

Inferno

21%

Dust II

4%

Overpass

3%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

63%

24

8

w
w
l
w
l

Vertigo

67%

3

55

l
fb
fb
fb
fb

Mirage

36%

22

14

l
l
l
fb
l

Nuke

50%

22

14

l
l
w
l
w

Inferno

53%

32

7

l
l
w
w
w

Dust II

65%

23

9

w
l
w
l
w

Overpass

50%

16

23

fb
l
w
l
fb

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

18

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

29%

7

10

l
w
l
l

Mirage

65%

20

0

w
l
w
w
l

Nuke

75%

8

6

l
w
w
w

Inferno

74%

19

2

l
w
l
w
w

Dust II

69%

13

1

w
w
l
w
w

Overpass

47%

15

3

l
l
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày