0 Bình luận
MAD Lions Bảng điểm
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Tec-9 trên bản đồ
• Inferno
51.3055
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
• Inferno
15.53.4
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Inferno
124.6963
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Inferno
13.53.4
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Inferno
8.42
Số đạn (tổng/vòng)
• Inferno
8416
Sát thương (tổng/vòng)
• Inferno
39873
Điểm người chơi (vòng)
• Inferno
35171012
Số đạn (tổng/vòng)
• Inferno
9616
Sát thương (tổng/vòng)
• Inferno
40373
Lựa chọn & cấm
Ancient

cấm
Vertigo

cấm
Mirage

chọn
Inferno

chọn
Overpass

cấm
Dust II

cấm
Nuke

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Ancient
63%
Vertigo
38%
Mirage
29%
Nuke
25%
Inferno
21%
Dust II
4%
Overpass
3%
5 bản đồ gần nhất
Ancient
63%
24
8
w
w
l
w
l
Vertigo
67%
3
55
l
fb
fb
fb
fb
Mirage
36%
22
14
l
l
l
fb
l
Nuke
50%
22
14
l
l
w
l
w
Inferno
53%
32
7
l
l
w
w
w
Dust II
65%
23
9
w
l
w
l
w
Overpass
50%
16
23
fb
l
w
l
fb
5 bản đồ gần nhất
Ancient
0%
0
18
fb
fb
fb
fb
fb
Vertigo
29%
7
10
l
w
l
l
Mirage
65%
20
0
w
l
w
w
l
Nuke
75%
8
6
l
w
w
w
Inferno
74%
19
2
l
w
l
w
w
Dust II
69%
13
1
w
w
l
w
w
Overpass
47%
15
3
l
l
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
- wwllw
- wwwlw
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi