Nuke
13 - 6
Liquid Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

16

6

7

+10

104

3:1

3

0

8.0

+33%

17

7

3

+10

89

3:2

4

0

7.2

+22%

17

9

5

+8

85

2:1

5

0

7.0

+23%

15

9

3

+6

72

1:1

4

0

6.5

+11%

11

11

6

0

69

3:2

2

0

5.9

-1%

Tổng cộng

76

42

24

+34

419

12:7

18

0

6.9

+18%

MIGHT Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

12

14

0

-2

62

1:0

1

0

5.6

-2%

10

16

3

-6

65

1:0

2

0

5.5

-25%

10

16

1

-6

61

2:4

1

0

5.1

-18%

5

13

3

-8

34

2:4

0

1

4.6

-36%

4

18

3

-14

36

1:4

0

0

3.6

-47%

Tổng cộng

41

77

10

-36

258

7:12

4

1

4.9

-26%

Lợi thế đội Nuke (M1)

Kỷ lục Nuke

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

64%

Nuke

47%

Ancient

33%

Overpass

18%

Mirage

13%

Anubis

6%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

64%

11

7

w
w
w
l
fb

Nuke

80%

5

12

w
fb
w
w
l

Ancient

83%

12

10

w
w
w
l
w

Overpass

57%

7

11

fb
fb
w
w
l

Mirage

63%

8

7

w
w
w
l
fb

Anubis

62%

13

4

w
w
l
l
w

Vertigo

0%

2

17

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

2

9

l
l
fb
fb
fb

Nuke

33%

3

6

w
l
fb

Ancient

50%

6

6

l
w
l
l
w

Overpass

75%

4

2

w
w
w
l

Mirage

50%

6

2

w
l
w
l
w

Anubis

56%

9

1

l
l
w
w

Vertigo

0%

0

12

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày