Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

51

24

11

+27

107

6:2

12

2

Inferno7.1

8.1

+34%

35

28

8

+7

75

7:2

8

0

Inferno6

6.4

+9%

32

32

19

0

91

5:8

4

0

Inferno5.5

6.4

0%

41

27

1

+14

62

2:2

10

0

Inferno5.8

6.3

+7%

25

32

11

-7

58

5:11

5

1

Inferno5.3

5.3

-9%

Tổng cộng

184

143

50

+41

393

25:25

39

3

Inferno5.9

6.5

+8%

Evil Geniuses Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

40

4

-6

73

4:1

8

0

Inferno6.9

5.9

-6%

31

38

8

-7

67

9:6

7

0

Inferno6.3

5.9

-20%

32

36

4

-4

66

7:6

6

1

Inferno6.7

5.8

-12%

24

34

14

-10

62

4:5

5

0

Inferno6.1

5.3

-18%

22

37

14

-15

59

1:7

4

1

Inferno4.7

4.9

-18%

Tổng cộng

143

185

44

-42

326

25:25

30

2

Inferno6.2

5.6

-15%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.6

Inferno-0.2

Vòng thắng

31

20

Inferno3

Giết

184

143

Inferno0

Sát thương

19.88K

16.72K

Inferno-294

Kinh tế

1.14M

1.01M

Inferno-3500

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Train
Train
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

80%

Overpass

44%

Mirage

18%

Inferno

12%

Dust II

7%

Vertigo

4%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

39

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

73%

11

4

w
l
w
w
l

Mirage

57%

14

8

w
w
l
l
fb

Inferno

58%

26

2

w
w
w
l
w

Dust II

67%

12

10

w
w
w
l
l

Vertigo

54%

13

7

l
w
l
fb
l

Nuke

60%

20

8

w
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Train

80%

5

6

w
w
l
w
w

Overpass

29%

7

12

fb
l
l
l
l

Mirage

75%

8

16

l
fb
fb
fb
w

Inferno

70%

20

0

w
l
w
w
l

Dust II

60%

5

5

w
l
fb
w
fb

Vertigo

50%

4

14

fb
fb
fb
l
fb

Nuke

60%

15

2

l
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Liquid vs Evil Geniuses bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Liquid và Evil Geniuses, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về Liquid. MVP của trận đấu này là NAF.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 31 trong tổng số 51 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Liquid là NAF với 51 mạng và FalleN với 35 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19876 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Liquid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Evil Geniuses

Đội Evil Geniuses đã giành được 20 trong tổng số 51 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Evil Geniuses là tarik với 34 mạng và Brehze với 31 mạng. 16722 tổng sát thương mà Evil Geniuses gây ra không thể ngăn cản Liquid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Evil Geniuses gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày