0 Bình luận
Lợi thế đội
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:25s
Số kill AWP trên bản đồ
256.4049
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
85.921.6
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8928
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
02:01s00:36s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8528
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
10628
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:44s00:36s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8528
Số kill M4A1 trên bản đồ
144.4189







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Inferno
61%
Dust II
53%
Nuke
48%
Mirage
41%
Anubis
30%
Ancient
17%
Vertigo
3%
5 bản đồ gần nhất
Inferno
0%
0
44
Dust II
17%
6
20
Nuke
38%
8
13
Mirage
33%
15
21
Anubis
33%
18
11
Ancient
46%
24
14
Vertigo
44%
16
9
5 bản đồ gần nhất
Inferno
61%
18
18
Dust II
70%
10
18
Nuke
86%
21
6
Mirage
74%
31
11
Anubis
63%
8
49
Ancient
63%
38
20
Vertigo
47%
15
23
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của LAG vs Nouns bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa LAG và Nouns, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về Nouns. MVP của trận đấu này là Junior.
Phân tích về Nouns
Đội Nouns đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Nouns là Junior với 30 mạng và Jeorge với 20 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 11371 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Nouns đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về LAG
Đội LAG đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của LAG là rayxts với 28 mạng và TR0JN với 19 mạng. 10422 tổng sát thương mà LAG gây ra không thể ngăn cản Nouns giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, LAG gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận