Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

KOI Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

64

42

14

+22

100

8:7

20

2

Vertigo6.7

7.5

+25%

53

37

15

+16

84

9:6

13

0

Vertigo6.2

6.9

+9%

42

37

10

+5

66

4:2

9

1

Vertigo5

6.0

-1%

39

39

10

0

68

8:6

8

0

Vertigo5.9

5.9

-3%

39

44

16

-5

69

5:11

8

0

Vertigo4.8

5.6

-7%

Tổng cộng

237

199

65

+38

387

34:32

58

3

Vertigo5.7

6.4

+5%

ECSTATIC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

48

13

0

82

11:8

12

0

Vertigo6.3

6.3

+1%

44

48

15

-4

75

7:4

14

2

Vertigo7.7

6.1

-6%

38

46

11

-8

64

7:5

7

1

Vertigo6.7

5.6

-8%

38

47

4

-9

58

2:6

9

0

Vertigo5.4

5.2

-17%

28

51

11

-23

59

5:11

4

1

Vertigo4.9

4.8

-18%

Tổng cộng

196

240

54

-44

338

32:34

46

4

Vertigo6.2

5.6

-10%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.6

Vertigo0.5

Vòng thắng

37

29

Vertigo2

Giết

237

197

Vertigo10

Sát thương

25.49K

22.54K

Vertigo1021

Kinh tế

1.36M

1.27M

Vertigo29200

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

Vertigo

124.4189

Điểm người chơi (vòng)

Vertigo

36181010

Multikill x-

Vertigo

4

Số kill GLOCK trên bản đồ

Inferno

31.4482

Vòng đấu nhanh (giây)

Inferno

00:16s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

Inferno

35031010

Multikill x-

Inferno

4

Sát thương (tổng/vòng)

Mirage

38573

Điểm người chơi (vòng)

Mirage

37441010

Điểm người chơi (vòng)

Mirage

36151010

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

48%

Mirage

32%

Inferno

23%

Nuke

15%

Ancient

6%

Anubis

6%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

31%

13

1

w
l
l
l
w

Mirage

25%

8

38

l
fb
fb
l
l

Inferno

64%

11

4

l
w
w
l
w

Nuke

55%

31

0

l
l
l
l
l

Ancient

56%

16

10

l
l
w
w
l

Anubis

40%

15

18

l
w
l
l
w

Dust II

0%

0

16

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

79%

14

4

w
w
w
w
w

Mirage

57%

14

20

w
w
w
w
l

Inferno

41%

17

2

w
w
w
l
l

Nuke

70%

10

11

fb
w
l
l
w

Ancient

50%

20

8

l
w
l
l
l

Anubis

46%

13

15

fb
w
w
l
l

Dust II

0%

1

19

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của KOI vs ECSTATIC bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa KOI và ECSTATIC, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Vertigo, Inferno, Mirage, và chiến thắng thuộc về KOI. MVP của trận đấu này là acoR.


Phân tích về KOI

Đội KOI đã giành được 37 trong tổng số 66 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của KOI là acoR với 64 mạng và Zyphon với 53 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25398 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, KOI đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 22 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ECSTATIC

Đội ECSTATIC đã giành được 29 trong tổng số 66 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ECSTATIC là Anlelele với 48 mạng và Tauson với 44 mạng. 22470 tổng sát thương mà ECSTATIC gây ra không thể ngăn cản KOI giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ECSTATIC gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày