Inner Circle Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

59

40

19

+19

111

13:4

14

0

Dust II6.7

7.7

0%

49

39

18

+10

87

8:6

11

2

Dust II5.1

6.9

0%

41

37

14

+4

72

4:6

7

2

Dust II5

6.1

0%

45

43

7

+2

67

11:6

9

1

Dust II6.8

6.0

0%

36

41

16

-5

62

1:3

7

0

Dust II5.8

5.5

0%

Tổng cộng

230

200

74

+30

399

37:25

48

5

Dust II5.9

6.5

0%

Bushido Wildcats Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

46

13

+1

90

4:5

11

1

Dust II7

6.6

0%

46

46

12

0

83

4:3

10

3

Dust II7.2

6.6

0%

43

45

8

-2

69

9:10

14

1

Dust II7.6

5.9

0%

35

51

10

-16

60

5:10

8

1

Dust II4.7

5.1

0%

28

43

7

-15

44

3:9

5

2

Dust II5.8

4.7

0%

Tổng cộng

199

231

50

-32

346

25:37

48

8

Dust II6.4

5.8

0%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Train
Train
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

60%

Nuke

50%

Dust II

43%

Mirage

28%

Ancient

18%

Train

10%

Anubis

7%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

5

fb
fb
fb
fb

Nuke

50%

16

0

w
l
l
w
w

Dust II

40%

5

5

l
l
w
w
fb

Mirage

78%

18

1

l
w
l

Ancient

18%

11

1

l
w
w

Train

70%

20

0

w
w
w
w
l

Anubis

43%

7

3

w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Inferno

60%

5

0

w
l
l
w
w

Nuke

0%

4

1

l
l
l

Dust II

83%

6

0

w
w
l
w

Mirage

50%

2

2

l
w

Ancient

0%

0

4

fb
fb
fb

Train

60%

5

0

w
w
l
w

Anubis

50%

4

1

w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày