0 Bình luận
IHC Bảng điểm
Lợi thế đội
Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
• Overpass
153
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Overpass
154.6
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
• Overpass
19.65.6
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
• Overpass
01:12s00:39s
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Overpass
124.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Overpass
65.116.7
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Overpass
11.43.4
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Overpass
184.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Overpass
107.616.7
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Overpass
17.13.8
Lựa chọn & cấm
Vertigo

cấm
Ancient

cấm
Nuke

chọn
Overpass

chọn
Dust II

cấm
Mirage

cấm
Inferno

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Ancient
90%
Nuke
27%
Mirage
21%
Dust II
17%
Vertigo
14%
Inferno
11%
Overpass
10%
5 bản đồ gần nhất
Ancient
90%
10
18
w
w
l
w
w
Nuke
77%
22
3
l
w
w
w
w
Mirage
71%
14
7
l
l
l
w
fb
Dust II
80%
20
6
w
l
l
w
l
Vertigo
50%
2
29
fb
fb
fb
fb
fb
Inferno
65%
26
2
l
w
w
l
w
Overpass
50%
8
22
fb
w
w
fb
l
5 bản đồ gần nhất
Ancient
0%
0
29
fb
fb
fb
fb
fb
Nuke
50%
20
3
w
w
w
w
l
Mirage
50%
8
11
w
l
l
w
l
Dust II
63%
8
7
fb
l
w
l
w
Vertigo
64%
11
3
l
l
w
l
w
Inferno
76%
25
5
w
l
fb
w
w
Overpass
40%
5
7
l
w
Kết quả gần nhất
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi