0 Bình luận
IHC Bảng điểm
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Mirage
13.54.6
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Mirage
134.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Mirage
55.316.7
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
• Mirage
16.45.6
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Mirage
134.6963
Số đạn (tổng/vòng)
• Mirage
8516
Điểm người chơi (vòng)
• Mirage
34721012
Số đạn (tổng/vòng)
• Mirage
8716
Số đạn (tổng/vòng)
• Mirage
8416
Multikill x-
• Mirage
4
Lựa chọn & cấm
Vertigo

cấm
Ancient

cấm
Nuke

chọn
Mirage

chọn
Overpass

cấm
Dust II

cấm
Inferno

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Overpass
60%
Vertigo
50%
Nuke
33%
Dust II
17%
Inferno
13%
Mirage
13%
Ancient
0%
5 bản đồ gần nhất
Overpass
0%
0
4
Vertigo
0%
0
4
fb
Nuke
86%
7
0
w
w
Dust II
67%
3
1
w
l
Inferno
67%
9
0
w
w
l
w
l
Mirage
80%
5
2
l
w
Ancient
0%
0
5
fb
fb
fb
fb
fb
5 bản đồ gần nhất
Overpass
60%
5
1
w
w
w
l
l
Vertigo
50%
10
3
l
l
l
w
Nuke
53%
15
2
l
l
w
w
l
Dust II
50%
6
5
w
l
w
Inferno
54%
13
5
l
l
l
w
w
Mirage
67%
9
7
l
w
fb
w
w
Ancient
0%
0
19
fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi