Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Mirage
20 - 22
Gambit Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

28

27

3

+1

66

5:0

7

1

6.0

-16%

29

32

8

-3

73

7:6

5

0

6.0

-4%

24

26

5

-2

73

4:7

4

1

5.8

-11%

27

30

7

-3

75

4:6

5

0

5.6

-11%

19

22

9

-3

64

1:2

3

0

5.3

0%

Tổng cộng

127

137

32

-10

352

21:21

24

2

5.7

-8%

Virtus.pro Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

27

26

11

+1

82

7:4

6

1

6.6

+6%

29

21

10

+8

73

2:0

6

0

6.3

+1%

30

25

8

+5

71

2:3

9

2

6.3

+7%

29

30

4

-1

70

6:8

6

0

5.7

-5%

22

26

2

-4

61

4:6

2

0

5.3

-1%

Tổng cộng

137

128

35

+9

356

21:21

29

3

6.1

+2%

Lợi thế đội Mirage (M1)

Kỷ lục Mirage

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

46%

Ancient

44%

Mirage

32%

Overpass

23%

Train

22%

Dust II

17%

Inferno

2%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

90%

20

0

w
w
w
w
l

Ancient

56%

9

9

l
l
w
l
w

Mirage

74%

23

13

w
l
w
w
fb

Overpass

73%

15

7

l
w
w
w
w

Train

38%

8

5

l
l
l
w
l

Dust II

67%

24

6

w
l
l
w
w

Inferno

61%

23

15

l
w
l
l
fb

Nuke

0%

0

50

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

44%

9

8

w
l
w
w
w

Ancient

100%

2

10

w
w
fb
fb

Mirage

42%

19

9

l
l
w
w
w

Overpass

50%

18

4

l
l
w
w
w

Train

60%

5

6

l
l
w
w
w

Dust II

50%

26

7

w
l
l
w
w

Inferno

59%

22

5

w
l
w
w
l

Nuke

0%

0

44

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày