Gambit Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

67

45

12

+22

77

10:2

18

1

Mirage6.9

6.7

+1%

64

52

16

+12

86

12:12

18

1

Mirage6

6.7

+2%

57

54

14

+3

72

9:13

9

2

Mirage5.4

6.1

-10%

47

52

11

-5

61

4:4

7

2

Mirage5

5.7

-2%

48

59

20

-11

68

8:11

9

0

Mirage4.7

5.6

-9%

Tổng cộng

283

262

73

+21

364

43:42

61

6

Mirage5.6

6.2

-4%

Natus Vincere Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

75

56

6

+19

86

15:5

21

1

Mirage6.6

7.0

-3%

63

56

14

+7

85

9:10

17

1

Mirage6.8

6.4

+5%

44

57

5

-13

58

5:8

9

2

Mirage6.6

5.3

-15%

43

55

16

-12

61

3:7

11

0

Mirage5.5

5.3

-12%

35

62

14

-27

57

10:13

8

0

Mirage5.7

4.9

-19%

Tổng cộng

260

286

55

-26

346

42:43

66

4

Mirage6.3

5.8

-9%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.8

Mirage0.7

Vòng thắng

45

40

Mirage3

Giết

283

260

Mirage15

Sát thương

30.94K

29.49K

Mirage1109

Kinh tế

1.86M

1.77M

Mirage38550

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

90%

Nuke

75%

Mirage

29%

Overpass

20%

Inferno

12%

Dust II

4%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

90%

20

1

w
w
w
w
w

Nuke

0%

0

47

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

84%

19

11

w
w
w
w
w

Overpass

60%

20

4

l
w
l
w
w

Inferno

79%

19

16

fb
w
w
l
w

Dust II

69%

26

6

w
w
w
w
w

Ancient

67%

3

4

w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

40

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

75%

16

1

w
w
l
w
w

Mirage

55%

22

4

l
w
l
w
w

Overpass

40%

10

18

w
l
fb
w
fb

Inferno

67%

12

10

w
l
w
w
w

Dust II

65%

26

5

l
l
l
l
w

Ancient

67%

3

2

l
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gambit vs Natus Vincere bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gambit và Natus Vincere, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Mirage, Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về Gambit. MVP của trận đấu này là s1mple.


Phân tích về Gambit

Đội Gambit đã giành được 45 trong tổng số 85 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 11 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gambit là sh1ro với 67 mạng và Ax1Le với 64 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 30937 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gambit đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Natus Vincere

Đội Natus Vincere đã giành được 40 trong tổng số 85 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Natus Vincere là s1mple với 75 mạng và electroNic với 63 mạng. 29494 tổng sát thương mà Natus Vincere gây ra không thể ngăn cản Gambit giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Natus Vincere gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày