Gambit Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

61

38

17

+23

85

8:3

14

2

Mirage8.4

7.2

+6%

60

44

11

+16

92

14:7

14

0

Mirage7.4

7.1

+7%

53

40

11

+13

84

12:4

10

1

Mirage7.2

6.9

+1%

49

48

8

+1

75

5:11

13

0

Mirage5.7

5.7

0%

39

39

11

0

59

4:5

6

2

Mirage4.7

5.5

-1%

Tổng cộng

262

209

58

+53

395

43:30

57

5

Train7.1

6.5

+3%

FURIA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

48

14

+6

79

8:2

14

2

Mirage4.9

6.5

+7%

45

53

9

-8

80

4:6

12

0

Mirage4.8

5.7

-9%

39

50

7

-11

59

2:5

9

1

Mirage5.4

5.3

-19%

42

58

7

-16

63

13:20

9

0

Mirage4.8

5.0

-13%

26

54

7

-28

43

3:10

5

0

Mirage5.5

4.3

-31%

Tổng cộng

206

263

44

-57

324

30:43

49

3

Train5

5.4

-13%

Giveaway Gleam
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.4

Mirage1.6

Vòng thắng

46

27

Mirage10

Giết

262

206

Mirage23

Sát thương

28.4K

24.06K

Mirage1858

Kinh tế

1.63M

1.42M

Mirage102450

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Train
Train
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

75%

Mirage

30%

Nuke

29%

Overpass

24%

Vertigo

5%

Train

3%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

75%

8

6

w
w
l
w
w

Mirage

80%

10

6

w
w
w
w
l

Nuke

0%

0

26

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

57%

14

1

l
l
w
w
w

Vertigo

80%

10

1

l
w
w
w
w

Train

83%

12

4

w
w
w
w
l

Inferno

67%

12

9

w
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

36

fb
fb
fb
l
fb

Mirage

50%

22

1

w
l
w
l
w

Nuke

29%

21

5

w
l
w
l
l

Overpass

33%

12

12

l
l
w
l
fb

Vertigo

75%

8

9

l
w
w
w
w

Train

86%

7

8

w
w
w
w
w

Inferno

67%

21

2

l
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày