Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

25

6

+7

84

3:1

7

2

Dust II6.2

6.8

+18%

32

29

3

+3

68

8:6

7

0

Dust II6.2

6.1

-4%

22

27

7

-5

63

4:4

3

1

Dust II5.9

5.5

-11%

19

31

14

-12

61

3:2

5

0

Dust II5.2

5.1

-17%

17

33

11

-16

53

5:5

3

0

Dust II5.1

4.9

-27%

Tổng cộng

122

145

41

-23

328

23:18

25

3

Inferno5.6

5.7

-8%

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

24

12

+10

86

2:2

8

1

Dust II6.5

6.8

+18%

29

25

11

+4

86

6:6

11

2

Dust II6.9

6.8

+16%

28

25

6

+3

64

4:1

5

0

Dust II6.6

6.1

+4%

25

23

18

+2

79

2:6

6

0

Dust II5.4

5.8

+12%

29

25

8

+4

65

4:8

9

0

Dust II5.9

5.8

-2%

Tổng cộng

145

122

55

+23

380

18:23

39

3

Inferno6.3

6.3

+9%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.3

Dust II0.6

Vòng thắng

15

26

Dust II5

Giết

122

145

Dust II12

Sát thương

13.46K

15.58K

Dust II1043

Kinh tế

805.85K

850.85K

Dust II46450

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

42%

Vertigo

23%

Dust II

13%

Anubis

13%

Nuke

11%

Ancient

11%

Inferno

6%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

47

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

8%

13

12

l
l
l
l
w

Dust II

28%

18

10

w
l
l
l
w

Anubis

48%

21

11

w
l
l
w
w

Nuke

58%

19

8

w
l
w
w
l

Ancient

57%

30

10

w
w
l
w
l

Inferno

59%

32

1

w
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

42%

55

5

l
w
l
l
l

Vertigo

31%

13

33

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

41%

34

8

w
w
l
l
l

Anubis

35%

48

18

l
l
l
w
l

Nuke

47%

47

5

l
w
l
w
w

Ancient

46%

50

6

l
l
l
w
w

Inferno

53%

15

32

l
fb
w
fb
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gaimin Gladiators vs Nexus bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gaimin Gladiators và Nexus, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về Nexus. MVP của trận đấu này là Ciocardau.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 26 trong tổng số 41 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nexus là Ciocardau với 34 mạng và 7kick với 29 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15581 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nexus đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 15 trong tổng số 41 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là Queenix với 32 mạng và nicoodoz với 32 mạng. 13464 tổng sát thương mà Gaimin Gladiators gây ra không thể ngăn cản Nexus giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày