Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

66

42

12

+24

99

16:4

18

2

Dust II7.7

7.9

+18%

61

45

16

+16

96

8:3

19

0

Dust II5.8

7.2

+22%

51

47

16

+4

86

7:8

14

0

Dust II7

6.5

+11%

41

40

18

+1

68

10:4

8

2

Dust II5.8

6.1

+2%

37

38

20

-1

66

3:3

9

3

Dust II6.2

5.9

+3%

Tổng cộng

256

212

82

+44

415

44:22

68

7

Dust II6.5

6.7

+11%

GUN5 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

47

17

-1

74

5:6

14

3

Dust II6.6

6.2

-10%

45

48

9

-3

67

5:6

13

5

Dust II7.2

6.0

-2%

41

53

10

-12

65

2:6

12

1

Dust II4.9

5.5

-5%

43

58

12

-15

74

8:15

9

0

Dust II4.9

5.4

-15%

35

51

14

-16

65

2:11

10

1

Dust II5.7

5.1

-16%

Tổng cộng

210

257

62

-47

345

22:44

58

10

Dust II5.9

5.6

-9%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.6

Dust II0.6

Vòng thắng

36

30

Dust II2

Giết

256

210

Dust II10

Sát thương

27.28K

23.05K

Dust II884

Kinh tế

1.38M

1.28M

Dust II6050

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

57%

Vertigo

36%

Dust II

28%

Anubis

16%

Nuke

4%

Ancient

2%

Inferno

1%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

49

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

36%

14

12

l
l
w
l
w

Dust II

43%

28

18

l
w
l
w
w

Anubis

40%

25

12

l
l
l
l
l

Nuke

52%

27

5

l
l
l
w
l

Ancient

61%

36

9

w
w
w
w
l

Inferno

59%

37

1

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

57%

35

10

l
w
l
fb
l

Vertigo

0%

0

60

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

71%

42

5

w
w
w
w

Anubis

56%

36

15

l
w
w
w
l

Nuke

56%

36

15

w
w
l
w
l

Ancient

63%

48

9

l
w
l
l

Inferno

60%

30

15

l
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gaimin Gladiators vs GUN5 bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gaimin Gladiators và GUN5, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Nuke, Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về Gaimin Gladiators. MVP của trận đấu này là nicoodoz.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 36 trong tổng số 66 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là nicoodoz với 66 mạng và kraghen với 61 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 27276 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về GUN5

Đội GUN5 đã giành được 30 trong tổng số 66 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của GUN5 là tN1R với 46 mạng và SELLTER với 45 mạng. 23047 tổng sát thương mà GUN5 gây ra không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, GUN5 gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày