0 Bình luận
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:24s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:08s00:36s
Khói ném trên bản đồ
1714.3232
Số kill USP trên bản đồ
31.5986
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.74.8
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Điểm người chơi (vòng)
38871010
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:22s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Nuke
64%
Mirage
60%
Vertigo
36%
Ancient
21%
Dust II
17%
Inferno
3%
Anubis
0%
5 bản đồ gần nhất
Nuke
64%
25
6
Mirage
0%
0
52
Vertigo
14%
14
11
Ancient
56%
32
10
Dust II
36%
22
18
Inferno
58%
36
1
Anubis
50%
24
12
5 bản đồ gần nhất
Nuke
0%
0
57
Mirage
60%
63
1
Vertigo
50%
28
17
Ancient
35%
48
11
Dust II
53%
15
18
Inferno
55%
40
0
Anubis
50%
38
11
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- lwlww
- wwlww
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gaimin Gladiators vs Endpoint bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Gaimin Gladiators và Endpoint, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về Gaimin Gladiators. MVP của trận đấu này là roeJ.
Phân tích về Gaimin Gladiators
Đội Gaimin Gladiators đã giành được 13 trong tổng số 19 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là roeJ với 16 mạng và Nodios với 17 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 7344 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Endpoint
Đội Endpoint đã giành được 6 trong tổng số 19 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Endpoint là MiGHTYMAX với 14 mạng và AZUWU với 11 mạng. 5889 tổng sát thương mà Endpoint gây ra không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Endpoint gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận