Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

32

7

-8

79

1:6

8

0

Inferno5.9

5.6

0%

23

30

7

-7

63

4:2

4

0

Inferno6

5.6

0%

27

30

6

-3

67

5:8

8

0

Inferno5.9

5.6

0%

24

31

7

-7

68

2:4

5

0

Inferno6.7

5.2

0%

18

30

5

-12

61

1:7

1

0

Inferno4.9

4.7

0%

Tổng cộng

116

153

32

-37

338

13:27

26

0

Inferno5.9

5.3

0%

3DMAX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

25

5

+16

94

8:2

11

0

Inferno6.5

7.6

0%

36

27

16

+9

109

5:3

11

1

Inferno7

7.3

0%

33

20

11

+13

86

6:4

10

1

Inferno7

7.2

0%

25

23

5

+2

67

3:2

4

1

Inferno5.6

6.0

0%

17

22

13

-5

56

5:2

2

1

Inferno4.6

5.3

0%

Tổng cộng

152

117

50

+35

411

27:13

38

4

Inferno6.1

6.7

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

55%

Anubis

11%

Ancient

8%

Nuke

3%

Inferno

2%

Dust II

0%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

7

6

l
l
l
l

Anubis

57%

7

5

w
l
w
l

Ancient

54%

13

4

w
l
w
l
w

Nuke

63%

8

5

w
w
w
l
w

Inferno

60%

15

0

w
w
l
l
w

Dust II

33%

6

2

l
w
l
l
l

Mirage

0%

0

21

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

55%

11

16

w
l
w
w
l

Anubis

68%

28

1

w
l
w
l
l

Ancient

46%

26

15

l
w
w
l
w

Nuke

60%

25

2

w
w
l
l
w

Inferno

58%

19

6

w
w
l
l
l

Dust II

33%

6

1

l
l
w
w
l

Mirage

0%

1

48

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gaimin Gladiators vs 3DMAX bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gaimin Gladiators và 3DMAX, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về 3DMAX. MVP của trận đấu này là Djoko.


Phân tích về 3DMAX

Đội 3DMAX đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 3DMAX là Djoko với 41 mạng và Lucky với 36 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16130 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 3DMAX đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là kraghen với 24 mạng và salazar với 23 mạng. 13743 tổng sát thương mà Gaimin Gladiators gây ra không thể ngăn cản 3DMAX giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày