G2 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

49

32

12

+17

97

7:5

16

1

Ancient8.1

7.5

+8%

46

34

13

+12

96

9:9

12

1

Ancient7

7.0

+12%

38

30

10

+8

76

7:1

10

0

Ancient6.7

6.6

-4%

31

30

18

+1

64

3:1

8

1

Ancient5.7

5.9

-2%

25

39

14

-14

65

4:7

4

0

Ancient4.2

5.0

-14%

Tổng cộng

189

165

67

+24

398

30:23

50

3

Ancient6.3

6.4

0%

The MongolZ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

33

36

12

-3

77

5:6

7

2

Ancient5.5

6.2

-8%

33

38

12

-5

78

8:7

5

0

Ancient5.6

5.9

-10%

36

35

13

+1

72

2:4

12

1

Ancient5.5

5.8

-1%

33

40

11

-7

77

2:6

7

0

Ancient6.2

5.5

-3%

29

41

6

-12

53

6:7

5

0

Ancient4.8

5.0

-25%

Tổng cộng

164

190

54

-26

358

23:30

36

3

Ancient5.5

5.7

-9%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.7

Ancient0.9

Vòng thắng

29

24

Ancient2

Giết

189

164

Ancient11

Sát thương

21.09K

18.97K

Ancient917

Kinh tế

1.15M

1.15M

Ancient-14950

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Anubis
Anubis
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

66%

Overpass

50%

Vertigo

44%

Nuke

16%

Ancient

15%

Dust II

10%

Anubis

6%

Inferno

4%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

3

33

fb
fb
fb
fb
l

Overpass

50%

6

23

fb
l
w
l
fb

Vertigo

44%

9

12

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

75%

16

6

l
l
w
w
w

Ancient

64%

14

16

w
w
fb
fb
w

Dust II

40%

5

2

l
l
w
w
l

Anubis

58%

24

2

w
l
l
l
w

Inferno

76%

21

1

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

66%

32

2

w
w
l
w
l

Overpass

100%

4

17

fb
w
w

Vertigo

0%

0

43

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

59%

22

6

w
w
w
w
l

Ancient

79%

28

3

w
w
w
l
l

Dust II

50%

2

3

w
l

Anubis

64%

11

24

w
w
fb
w
l

Inferno

72%

18

2

w
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày