G2 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

67

45

16

+22

91

11:6

18

3

Dust II7.9

7.4

+7%

64

47

23

+17

97

6:5

15

2

Dust II7.9

7.3

+14%

46

45

15

+1

70

6:9

11

1

Dust II6.1

5.8

-2%

42

56

22

-14

67

5:10

11

0

Dust II6

5.6

-13%

41

48

12

-7

60

7:9

4

0

Dust II6.3

5.3

+2%

Tổng cộng

260

241

88

+19

386

35:39

59

6

Dust II6.8

6.3

+2%

Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

67

54

17

+13

94

11:4

18

0

Dust II7

7.2

+14%

51

55

17

-4

77

10:9

13

1

Dust II4.7

6.0

-4%

43

53

19

-10

71

7:9

8

1

Dust II5.2

5.8

-3%

41

56

21

-15

63

8:5

6

1

Dust II5.5

5.5

-17%

33

48

16

-15

54

3:8

7

2

Dust II3.9

5.0

-21%

Tổng cộng

235

266

90

-31

359

39:35

52

5

Dust II5.3

5.9

-6%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.9

Dust II1.5

Vòng thắng

39

35

Dust II4

Giết

260

235

Dust II30

Sát thương

28.64K

26.36K

Dust II2498

Kinh tế

1.6M

1.57M

Dust II49300

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Train
Train
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

78%

Mirage

69%

Dust II

65%

Anubis

30%

Inferno

24%

Nuke

20%

Ancient

3%

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

16

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

69%

16

6

l
l
w
fb
w

Dust II

79%

14

3

l
l
w
w
w

Anubis

50%

8

14

fb
w
l
fb
l

Inferno

67%

15

6

w
l
w
l
w

Nuke

55%

11

4

w
w
w
l
l

Ancient

47%

17

7

l
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Train

78%

9

0

w
w
w
w
w

Mirage

0%

0

20

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

14%

7

8

l
l
fb
w
l

Anubis

80%

15

0

w
w
w
w
w

Inferno

43%

7

6

l
l
l
w
w

Nuke

75%

4

9

fb
w
w
w

Ancient

50%

12

6

l
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của G2 vs Complexity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa G2 và Complexity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Ancient, Anubis, Dust II, và chiến thắng thuộc về G2. MVP của trận đấu này là m0NESY.


Phân tích về G2

Đội G2 đã giành được 39 trong tổng số 74 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 13 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của G2 là m0NESY với 67 mạng và HeavyGod với 64 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 28641 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, G2 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 35 trong tổng số 74 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 10 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Grim với 67 mạng và cxzi với 51 mạng. 26363 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản G2 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày