G2 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

37

34

10

+3

91

6:5

7

1

Anubis5.7

6.8

-2%

41

29

9

+12

78

5:5

10

1

Anubis6.1

6.6

+1%

36

28

7

+8

75

4:0

7

1

Anubis6.9

6.5

+10%

37

27

7

+10

76

4:7

10

0

Anubis5.7

6.2

+6%

33

36

15

-3

71

5:10

8

1

Anubis6.1

6.0

+12%

Tổng cộng

184

154

48

+30

392

24:27

42

4

Anubis6.1

6.4

+5%

BIG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

30

7

+5

69

8:3

10

1

Anubis6.3

6.4

-1%

30

44

12

-14

74

9:5

6

0

Anubis6.3

5.8

-17%

33

35

4

-2

65

3:5

9

1

Anubis6

5.7

-6%

30

38

8

-8

63

2:1

5

1

Anubis5.2

5.6

-15%

25

38

10

-13

66

5:10

4

1

Anubis4.5

5.3

-13%

Tổng cộng

153

185

41

-32

337

27:24

34

4

Anubis5.7

5.8

-10%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.8

Anubis0.5

Vòng thắng

31

20

Anubis3

Giết

184

153

Anubis16

Sát thương

19.91K

17.16K

Anubis1135

Kinh tế

1.11M

1.03M

Anubis52950

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

64%

Anubis

50%

Ancient

33%

Inferno

29%

Overpass

20%

Dust II

14%

Vertigo

10%

Mirage

3%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

100%

8

7

w
w
w
w
w

Anubis

100%

2

0

w

Ancient

67%

6

11

w
w
w
l
l

Inferno

71%

14

2

w
w
w
w
w

Overpass

0%

0

28

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

67%

6

5

l
w
w
l
w

Vertigo

50%

8

5

w
w
l
l
l

Mirage

50%

14

3

w
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

36%

11

10

l
w
l
fb
w

Anubis

50%

4

0

w
w
l

Ancient

100%

2

36

fb
fb
fb
w
w

Inferno

42%

12

19

w
l
l
w
w

Overpass

20%

5

23

l
l
fb
fb
fb

Dust II

53%

15

0

w
w
l
w
w

Vertigo

40%

10

7

w
l
fb
l
fb

Mirage

53%

15

3

w
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của G2 vs BIG bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa G2 và BIG, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Anubis, và chiến thắng thuộc về G2. MVP của trận đấu này là NiKo.


Phân tích về G2

Đội G2 đã giành được 31 trong tổng số 51 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của G2 là NiKo với 37 mạng và m0NESY với 41 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19913 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, G2 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về BIG

Đội BIG đã giành được 20 trong tổng số 51 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của BIG là syrsoN với 35 mạng và tabseN với 30 mạng. 17158 tổng sát thương mà BIG gây ra không thể ngăn cản G2 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, BIG gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày