Ancient
16 - 12
fnatic Bảng điểm Ancient (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

25

20

6

+5

95

6:1

6

1

7.6

+12%

18

17

3

+1

70

3:2

5

0

6.1

+1%

15

16

5

-1

73

2:2

3

0

5.9

-15%

14

18

6

-4

52

1:4

2

1

5.3

-14%

15

19

6

-4

56

2:5

5

0

5.3

-15%

Tổng cộng

87

90

26

-3

346

14:14

21

2

6.0

-6%

Gaimin Gladiators Bảng điểm Ancient (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

24

19

5

+5

94

5:4

9

0

6.8

+12%

17

15

6

+2

79

2:3

4

2

6.0

+9%

16

15

5

+1

68

1:0

4

0

5.9

+2%

18

20

4

-2

65

3:5

3

0

5.6

-8%

13

18

8

-5

56

3:2

3

1

5.5

-14%

Tổng cộng

88

87

28

+1

362

14:14

23

3

6.0

0%

Giveaway Gleam
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội Ancient (M1)
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

60%

Nuke

56%

Dust II

41%

Mirage

38%

Overpass

20%

Ancient

14%

Anubis

7%

Inferno

6%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

60%

25

14

l
w
w
w
l

Nuke

0%

1

44

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

63%

8

4

l
w
l
w
w

Mirage

38%

13

21

l
w
l
l
w

Overpass

40%

10

1

l
l
l
l
l

Ancient

67%

33

0

w
w
w
w
l

Anubis

33%

21

20

w
w
l
w
l

Inferno

64%

22

12

w
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

7

7

l
l
l
l
fb

Nuke

56%

9

7

w
l
w
l
l

Dust II

22%

9

2

l
l
l
l
l

Mirage

0%

0

28

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

60%

5

1

w
w
l
l
w

Ancient

53%

19

6

w
w
l
l
w

Anubis

40%

10

7

w
l
l
l
l

Inferno

58%

19

1

l
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày