Fluxo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

18

18

5

0

86

4:5

5

1

Dust II6.4

6.4

-1%

12

17

7

-5

58

4:0

2

1

Dust II5.7

5.7

-17%

12

20

0

-8

57

1:2

2

0

Dust II5

5.0

-34%

12

19

4

-7

60

0:3

3

1

Dust II4.9

4.9

-27%

9

19

1

-10

59

1:3

1

0

Dust II4.6

4.6

-29%

Tổng cộng

63

93

17

-30

320

10:13

13

3

Dust II5.3

5.3

-22%

9z Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

25

10

8

+15

124

2:2

5

0

Dust II8.2

8.2

+34%

24

12

5

+12

96

2:0

6

1

Dust II7.8

7.8

+21%

18

11

3

+7

79

3:3

5

1

Dust II6.4

6.4

+7%

16

14

6

+2

77

4:2

5

0

Dust II6.3

6.3

+6%

10

16

0

-6

47

2:3

2

0

Dust II4.7

4.7

-28%

Tổng cộng

93

63

22

+30

423

13:10

23

2

Dust II6.7

6.7

+8%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.3

6.7

Dust II1.4

Vòng thắng

7

16

Dust II9

Giết

63

93

Dust II30

Sát thương

7.36K

9.72K

Dust II2365

Kinh tế

390.9K

469.5K

Dust II78600

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

80%

Overpass

40%

Inferno

35%

Ancient

34%

Nuke

14%

Dust II

12%

Mirage

10%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

80%

5

1

w
w
w
l
fb

Overpass

100%

1

14

fb
fb
fb
fb
w

Inferno

75%

4

10

fb
fb
w
w
w

Ancient

33%

6

8

l
fb
w
l
w

Nuke

63%

8

3

w
w
l
l
w

Dust II

63%

8

2

w
l
w
w
l

Mirage

50%

4

2

l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

32

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

60%

10

12

l
w
l
l
w

Inferno

40%

10

12

l
fb
w
l
w

Ancient

67%

6

20

l
fb
w
w
l

Nuke

77%

13

3

w
w
w
w
l

Dust II

75%

16

5

fb
l
w
w
w

Mirage

60%

10

4

l
w
l
fb
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Fluxo vs 9z bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Fluxo và 9z, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về 9z. MVP của trận đấu này là dgt.


Phân tích về 9z

Đội 9z đã giành được 16 trong tổng số 23 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 9z là dgt với 25 mạng và nqz với 24 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9725 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 9z đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Fluxo

Đội Fluxo đã giành được 7 trong tổng số 23 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Fluxo là felps với 18 mạng và WOOD7 với 12 mạng. 7360 tổng sát thương mà Fluxo gây ra không thể ngăn cản 9z giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Fluxo gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày