Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

35

13

+3

78

6:2

9

0

Inferno6.8

6.4

+3%

34

34

11

0

79

7:12

8

0

Inferno5.8

6.0

+14%

34

34

11

0

82

3:7

10

0

Inferno5.7

5.9

-6%

32

29

7

+3

66

3:4

8

0

Inferno6.3

5.8

-4%

23

37

8

-14

61

4:2

5

0

Inferno5.2

5.3

-23%

Tổng cộng

161

169

50

-8

366

23:27

40

0

Inferno5.9

5.9

-3%

TYLOO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

32

8

+10

92

10:5

11

4

Inferno7.8

7.4

+7%

35

28

11

+7

69

6:2

6

2

Inferno6.1

6.4

-3%

37

32

17

+5

73

4:5

10

0

Inferno5.9

6.3

-4%

25

37

18

-12

66

4:2

5

1

Inferno5.5

5.6

-15%

28

34

14

-6

66

3:9

7

1

Inferno5.6

5.5

-3%

Tổng cộng

167

163

68

+4

367

27:23

39

8

Inferno6.2

6.2

-4%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.2

Inferno0.2

Vòng thắng

21

29

Inferno3

Giết

161

167

Inferno2

Sát thương

18.3K

18.26K

Inferno-228

Kinh tế

1.07M

1.03M

Inferno-17100

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Train
Train
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

83%

Dust II

53%

Train

50%

Mirage

32%

Nuke

21%

Anubis

19%

Inferno

16%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

1

29

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

53%

15

3

l
w
l
w
w

Train

50%

4

4

w
w
l
l

Mirage

50%

10

15

w
w
l
l
w

Nuke

71%

14

13

w
w
w
l
w

Anubis

70%

20

1

w
l
w
w
w

Inferno

53%

17

2

w
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

83%

6

10

fb
w
l
w
w

Dust II

0%

0

15

fb
fb
fb
fb
fb

Train

0%

1

4

l

Mirage

82%

11

2

w
w
w
l
w

Nuke

50%

4

5

w
w
l
l

Anubis

89%

9

4

w
w
l
w
w

Inferno

69%

16

2

l
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Eternal Fire vs TYLOO bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Eternal Fire và TYLOO, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Anubis, Inferno, và chiến thắng thuộc về TYLOO. MVP của trận đấu này là JamYoung.


Phân tích về TYLOO

Đội TYLOO đã giành được 29 trong tổng số 50 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của TYLOO là JamYoung với 42 mạng và Jee với 35 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18263 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, TYLOO đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 21 trong tổng số 50 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là Wicadia với 38 mạng và MAJ3R với 34 mạng. 18300 tổng sát thương mà Eternal Fire gây ra không thể ngăn cản TYLOO giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày