0 Bình luận
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:23s
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
61.425.2
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.74.2
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.84.2
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.14.2
Khói ném trên bản đồ
1914.2369
Sát thương (tổng/vòng)
38673
Sát thương HE (tổng/vòng)
9726.1







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Ancient
83%
Dust II
53%
Train
50%
Mirage
32%
Nuke
21%
Anubis
19%
Inferno
16%
5 bản đồ gần nhất
Ancient
0%
1
29
Dust II
53%
15
3
Train
50%
4
4
Mirage
50%
10
15
Nuke
71%
14
13
Anubis
70%
20
1
Inferno
53%
17
2
5 bản đồ gần nhất
Ancient
83%
6
10
Dust II
0%
0
15
Train
0%
1
4
Mirage
82%
11
2
Nuke
50%
4
5
Anubis
89%
9
4
Inferno
69%
16
2
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- lwwlw
- llwlw
Thông tin
Phân tích trận đấu của Eternal Fire vs TYLOO bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Eternal Fire và TYLOO, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Anubis, Inferno, và chiến thắng thuộc về TYLOO. MVP của trận đấu này là JamYoung.
Phân tích về TYLOO
Đội TYLOO đã giành được 29 trong tổng số 50 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của TYLOO là JamYoung với 42 mạng và Jee với 35 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18263 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, TYLOO đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Eternal Fire
Đội Eternal Fire đã giành được 21 trong tổng số 50 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là Wicadia với 38 mạng và MAJ3R với 34 mạng. 18300 tổng sát thương mà Eternal Fire gây ra không thể ngăn cản TYLOO giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Eternal Fire gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận