0 Bình luận
Eternal Fire Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số đạn (tổng/vòng)
• Nuke
8816
Số đạn (tổng/vòng)
• Nuke
8816
Số đạn (tổng/vòng)
• Nuke
8716
Multikill x-
• Nuke
4
Multikill x-
• Nuke
4
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
• Nuke
8823.8
Số kill AWP trên bản đồ
• Inferno
236.5798
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
• Inferno
61.921.6
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
• Inferno
7730
Khói ném trên bản đồ
• Inferno
2715.0371
Lựa chọn & cấm
Mirage

cấm
Ancient

cấm
Inferno

chọn
Nuke

chọn
Overpass

cấm
Vertigo

cấm
Dust II

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Ancient
58%
Vertigo
31%
Nuke
18%
Mirage
14%
Overpass
12%
Dust II
6%
Inferno
3%
5 bản đồ gần nhất
Ancient
0%
1
48
fb
fb
fb
fb
fb
Vertigo
48%
25
9
w
w
l
w
l
Nuke
68%
22
14
w
l
l
w
w
Mirage
57%
14
15
w
l
w
l
l
Overpass
79%
14
13
w
w
l
w
w
Dust II
56%
18
0
l
l
w
l
l
Inferno
58%
24
18
l
w
fb
w
w
5 bản đồ gần nhất
Ancient
58%
31
6
l
w
w
w
l
Vertigo
79%
28
6
l
w
w
w
l
Nuke
50%
8
39
fb
fb
fb
w
w
Mirage
43%
14
38
l
l
fb
fb
fb
Overpass
67%
15
16
l
l
w
w
w
Dust II
62%
29
7
w
l
w
w
l
Inferno
55%
22
19
w
w
w
w
w
Đối đầu
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi