Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

41

8

+2

90

8:7

11

3

Mirage6.2

6.6

+2%

43

41

11

+2

88

8:8

10

1

Mirage6.8

6.6

-3%

43

40

11

+3

84

9:5

11

0

Mirage5.7

6.6

+5%

36

28

6

+8

67

3:3

10

2

Mirage6.7

6.1

-1%

31

38

13

-7

62

2:3

7

1

Mirage5.9

5.5

-6%

Tổng cộng

196

188

49

+8

391

30:26

49

7

Mirage6.3

6.3

-1%

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

39

8

+3

95

7:6

8

1

Mirage7.7

6.8

+12%

49

42

4

+7

89

5:5

11

1

Mirage7.3

6.8

+12%

39

35

5

+4

72

8:6

13

0

Mirage7

6.4

-4%

29

43

6

-14

66

4:7

6

0

Mirage5.1

5.2

-3%

28

39

7

-11

53

2:6

7

0

Mirage4.9

4.9

-18%

Tổng cộng

187

198

30

-11

375

26:30

45

2

Mirage6.4

6.0

0%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

6

Mirage-0.1

Vòng thắng

32

24

Mirage6

Giết

196

187

Mirage7

Sát thương

21.81K

20.95K

Mirage701

Kinh tế

1.14M

1.21M

Mirage7950

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

56%

Ancient

50%

Overpass

47%

Inferno

40%

Dust II

39%

Vertigo

31%

Nuke

25%

Mirage

25%

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

0

Ancient

0%

0

19

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

67%

3

4

fb
w
w
l

Inferno

78%

9

3

l
w
w
w
w

Dust II

80%

10

0

l
w
w
w
l

Vertigo

56%

9

0

l
w
w
l
w

Nuke

50%

6

3

l
w
l
w
w

Mirage

25%

4

13

l
fb
fb
l
l

5 bản đồ gần nhất

Train

56%

9

0

w
w
l
l
l

Ancient

50%

2

10

fb
l
fb
fb
w

Overpass

20%

5

10

w
l
l
l

Inferno

38%

8

5

w
l
l
w
w

Dust II

41%

17

2

l
w
l
l
w

Vertigo

25%

4

15

l
fb
fb
fb
fb

Nuke

25%

12

8

fb
fb
w
l
fb

Mirage

50%

18

0

w
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Eternal Fire vs Nexus bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Eternal Fire và Nexus, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Mirage, Dust II, và chiến thắng thuộc về Eternal Fire. MVP của trận đấu này là Blytz.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 32 trong tổng số 56 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là imoRR với 43 mạng và XANTARES với 43 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21809 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 24 trong tổng số 56 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nexus là Blytz với 42 mạng và lauNX với 49 mạng. 20954 tổng sát thương mà Nexus gây ra không thể ngăn cản Eternal Fire giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nexus gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày