Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

26

14

-2

79

3:4

7

1

Dust II6

6.0

-12%

24

26

2

-2

63

6:5

5

1

Dust II5.8

5.8

-11%

23

27

8

-4

72

3:6

7

1

Dust II5.7

5.7

-10%

19

24

8

-5

58

0:3

4

1

Dust II5.4

5.4

-14%

21

30

10

-9

69

1:5

5

0

Dust II5.4

5.4

-8%

Tổng cộng

111

133

42

-22

341

13:23

28

4

Dust II5.7

5.7

-11%

FURIA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

24

9

+8

83

6:5

11

1

Dust II7

7.0

+24%

27

21

10

+6

91

5:3

7

1

Dust II6.9

6.9

+7%

24

24

8

0

82

6:1

5

0

Dust II6.6

6.6

-1%

23

23

9

0

61

4:0

5

0

Dust II6

6.0

-2%

23

22

8

+1

72

2:4

4

0

Dust II5.7

5.7

+4%

Tổng cộng

129

114

44

+15

388

23:13

32

2

Dust II6.5

6.5

+6%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.5

Dust II0.8

Vòng thắng

17

19

Dust II2

Giết

111

129

Dust II18

Sát thương

12.27K

13.98K

Dust II1705

Kinh tế

832.45K

840.3K

Dust II7850

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

55%

Anubis

36%

Vertigo

25%

Mirage

14%

Inferno

11%

Nuke

8%

Dust II

6%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

1

32

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

86%

14

1

w
l
w
w
w

Vertigo

69%

16

2

w
w
w
l
w

Mirage

33%

12

17

fb
l
l
w
w

Inferno

58%

12

6

w
l
l
w
w

Nuke

60%

10

15

w
fb
l
l
w

Dust II

56%

9

1

l
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

55%

11

17

l
fb
fb
fb
fb

Anubis

50%

2

33

fb
fb
fb
w
l

Vertigo

44%

9

6

l
l
l
w
w

Mirage

47%

15

9

l
w
l
l
l

Inferno

69%

16

9

w
l
w
l
w

Nuke

52%

23

8

w
l
w
l
w

Dust II

50%

10

3

w
l
fb
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Eternal Fire vs FURIA bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Eternal Fire và FURIA, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về FURIA. MVP của trận đấu này là chelo.


Phân tích về FURIA

Đội FURIA đã giành được 19 trong tổng số 36 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của FURIA là chelo với 32 mạng và KSCERATO với 27 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 13978 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, FURIA đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 17 trong tổng số 36 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là XANTARES với 24 mạng và woxic với 24 mạng. 12273 tổng sát thương mà Eternal Fire gây ra không thể ngăn cản FURIA giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày