0 Bình luận
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:24s
Khói ném trên bản đồ
1914.3232
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
134.2
Số kill USP trên bản đồ
51.5986
Sát thương USP (trung bình/vòng)
23.74.8
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5328
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:19s00:05s







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Ancient
47%
Anubis
38%
Dust II
36%
Inferno
32%
Vertigo
29%
Nuke
16%
Mirage
10%
5 bản đồ gần nhất
Ancient
0%
2
32
Anubis
67%
18
1
Dust II
63%
16
3
Inferno
67%
15
6
Vertigo
71%
7
1
Nuke
50%
14
23
Mirage
50%
14
14
5 bản đồ gần nhất
Ancient
47%
19
8
Anubis
29%
24
15
Dust II
27%
11
13
Inferno
35%
17
17
Vertigo
100%
1
40
Nuke
66%
29
3
Mirage
60%
30
2
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- wllwl
- llwwl
Thông tin
Phân tích trận đấu của Eternal Fire vs Aurora bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Eternal Fire và Aurora, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về Eternal Fire. MVP của trận đấu này là Calyx.
Phân tích về Eternal Fire
Đội Eternal Fire đã giành được 13 trong tổng số 21 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là Calyx với 20 mạng và MAJ3R với 15 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 7171 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Eternal Fire đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Aurora
Đội Aurora đã giành được 8 trong tổng số 21 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Aurora là Norwi với 19 mạng và clax với 13 mạng. 7437 tổng sát thương mà Aurora gây ra không thể ngăn cản Eternal Fire giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Aurora gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận