Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

20

5

5

+15

107

7:0

6

1

Dust II9.3

9.3

+54%

18

9

8

+9

116

5:2

7

0

Dust II8.1

8.1

+31%

17

8

2

+9

87

3:0

3

0

Dust II7.4

7.4

+33%

13

8

6

+5

88

0:0

4

0

Dust II6.5

6.5

+31%

6

10

4

-4

28

0:1

2

0

Dust II4.2

4.2

-32%

Tổng cộng

74

40

25

+34

426

15:3

22

1

Dust II7.1

7.1

+23%

AMKAL Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

12

14

4

-2

76

1:3

4

1

Dust II6

6.0

-4%

11

14

3

-3

65

1:3

4

0

Dust II5.3

5.3

-14%

8

15

1

-7

50

0:3

1

0

Dust II4.2

4.2

-31%

4

15

1

-11

45

1:2

1

0

Dust II4

4.0

-45%

5

16

3

-11

31

0:4

1

0

Dust II3.1

3.1

-48%

Tổng cộng

40

74

12

-34

267

3:15

11

1

Dust II4.5

4.5

-28%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7.1

4.5

Dust II2.6

Vòng thắng

13

5

Dust II8

Giết

74

40

Dust II34

Sát thương

7.67K

4.8K

Dust II2868

Kinh tế

420.2K

335.8K

Dust II84400

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

75%

Ancient

62%

Dust II

27%

Mirage

22%

Vertigo

13%

Nuke

6%

Inferno

4%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

75%

12

5

w
w
l
w
l

Ancient

0%

0

34

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

67%

3

1

w
l

Mirage

36%

11

20

l
l
w
l
w

Vertigo

71%

14

2

l
w
l
w
w

Nuke

64%

14

11

l
l
w
w
w

Inferno

54%

13

4

l
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

43

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

62%

13

25

w
w
l
w
w

Dust II

40%

5

0

l
w
l
w

Mirage

58%

12

13

l
w
l
w
w

Vertigo

58%

24

5

w
w
l
w
w

Nuke

58%

19

10

l
w
w
l
w

Inferno

50%

16

3

w
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Eternal Fire vs AMKAL bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Eternal Fire và AMKAL, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về Eternal Fire. MVP của trận đấu này là woxic.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 13 trong tổng số 18 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là woxic với 20 mạng và XANTARES với 18 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 7673 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về AMKAL

Đội AMKAL đã giành được 5 trong tổng số 18 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của AMKAL là Sdaim với 12 mạng và Shady với 11 mạng. 4805 tổng sát thương mà AMKAL gây ra không thể ngăn cản Eternal Fire giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, AMKAL gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày