Entropiq Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

19

5

+19

79

9:6

10

3

Dust II8.2

7.3

+12%

35

22

14

+13

90

6:2

6

1

Dust II7.2

7.2

+22%

38

18

7

+20

88

8:4

10

0

Dust II6.4

7.2

+24%

32

23

12

+9

89

5:0

7

0

Dust II5.4

6.9

+16%

28

24

10

+4

71

2:1

7

1

Dust II8.2

6.2

+6%

Tổng cộng

171

106

48

+65

416

30:13

40

5

Dust II7.1

7.0

+16%

Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

27

31

2

-4

65

0:1

9

0

Dust II5.4

5.4

-15%

24

36

6

-12

71

1:6

6

1

Dust II4.5

5.3

-24%

20

33

3

-13

49

5:11

5

1

Dust II3.9

4.7

-28%

17

36

4

-19

51

3:2

2

0

Dust II4.9

4.6

-29%

18

36

5

-18

56

4:10

3

0

Dust II4.8

4.6

-31%

Tổng cộng

106

172

20

-66

293

13:30

25

2

Dust II4.7

4.9

-26%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7

4.9

Dust II2.4

Vòng thắng

32

11

Dust II12

Giết

171

106

Dust II42

Sát thương

17.82K

12.66K

Dust II3353

Kinh tế

1M

710.3K

Dust II200750

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

70%

Train

50%

Ancient

42%

Nuke

31%

Inferno

25%

Dust II

21%

Overpass

8%

Vertigo

4%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

70%

37

9

w
w
w
w
w

Train

50%

2

13

w

Ancient

42%

12

20

l
l
w
fb
w

Nuke

71%

28

16

w
l
l
w
w

Inferno

50%

6

70

l
fb
fb
fb
fb

Dust II

57%

47

6

l
l
w
l
l

Overpass

59%

37

5

w
w
l
l
l

Vertigo

52%

33

11

l
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

3

12

l
fb
fb
l
l

Train

0%

0

0

Ancient

0%

0

17

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

40%

5

3

l
l
w
l

Inferno

75%

8

2

w
l
w
w
w

Dust II

78%

9

0

w
l
w
w
w

Overpass

67%

3

4

fb
w
w

Vertigo

56%

9

0

l
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Entropiq vs Eternal Fire bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Entropiq và Eternal Fire, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Overpass, và chiến thắng thuộc về Entropiq. MVP của trận đấu này là El1an.


Phân tích về Entropiq

Đội Entropiq đã giành được 32 trong tổng số 43 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Overpass. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Entropiq là El1an với 38 mạng và NickelBack với 35 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17821 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Entropiq đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 11 trong tổng số 43 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là ISSAA với 27 mạng và XANTARES với 24 mạng. 12662 tổng sát thương mà Eternal Fire gây ra không thể ngăn cản Entropiq giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày