Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

ENCE Academy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

50

33

15

+17

88

7:4

15

2

Nuke6.7

7.3

+22%

53

40

6

+13

88

9:5

16

1

Nuke6.6

7.0

+25%

44

40

15

+4

85

6:8

10

0

Nuke8

6.5

+6%

43

32

9

+11

74

7:0

11

0

Nuke6.7

6.5

+22%

36

45

20

-9

75

7:6

8

0

Nuke6.8

6.1

-6%

Tổng cộng

226

190

65

+36

410

36:23

60

3

Nuke7

6.7

+14%

CPH Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

43

9

+7

88

4:6

15

2

Nuke7.7

6.7

+11%

48

47

12

+1

80

5:5

11

2

Nuke6.1

6.5

+11%

38

41

6

-3

75

5:7

9

2

Nuke5.3

5.9

-3%

27

47

8

-20

50

4:7

4

1

Nuke4.8

4.8

-27%

27

50

11

-23

60

5:11

5

0

Nuke4.3

4.8

-23%

Tổng cộng

190

228

46

-38

353

23:36

44

7

Nuke5.6

5.7

-6%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.7

Nuke1.3

Vòng thắng

35

24

Nuke6

Giết

226

190

Nuke20

Sát thương

24.12K

21.02K

Nuke1950

Kinh tế

1.22M

1.12M

Nuke81750

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Mirage

126.4203

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Mirage

84.3478

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Mirage

21.3011

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:27s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

34721010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

41271010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Mirage

41373

Clutch (kẻ địch)

  •  Mirage

3

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4516

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

41.8168

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

43%

Inferno

33%

Dust II

19%

Anubis

17%

Nuke

4%

Ancient

4%

Mirage

2%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

2

13

fb
l
fb
fb
l

Inferno

17%

6

7

l
fb
l
fb
l

Dust II

31%

16

8

l
l
l
fb
l

Anubis

38%

29

1

l
l
w
l
w

Nuke

52%

33

3

l
w
l
w
w

Ancient

43%

21

2

w
l
w
w
l

Mirage

61%

18

4

w
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

43%

21

12

l
w
l
l
w

Inferno

50%

28

16

l
l
w
w
w

Dust II

50%

10

41

w
l
w
w
l

Anubis

55%

44

15

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

56%

32

8

w
w
l
l
l

Ancient

47%

81

4

l
w
w
l
w

Mirage

59%

70

6

l
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của ENCE Academy vs CPH Wolves bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ENCE Academy và CPH Wolves, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Mirage, Ancient, Nuke, và chiến thắng thuộc về ENCE Academy. MVP của trận đấu này là teme.


Phân tích về ENCE Academy

Đội ENCE Academy đã giành được 35 trong tổng số 59 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ENCE Academy là teme với 50 mạng và Schwarz với 53 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24117 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ENCE Academy đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về CPH Wolves

Đội CPH Wolves đã giành được 24 trong tổng số 59 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của CPH Wolves là szejn với 50 mạng và Tapewaare với 48 mạng. 21017 tổng sát thương mà CPH Wolves gây ra không thể ngăn cản ENCE Academy giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, CPH Wolves gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày