Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

CPH Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

23

11

+15

98

6:2

9

2

Dust II6.6

7.6

+24%

38

29

6

+9

97

5:6

10

0

Dust II6.4

6.8

+21%

34

29

12

+5

79

3:7

12

1

Dust II6.1

6.4

+4%

26

24

5

+2

63

4:3

6

1

Dust II5

5.8

+2%

22

27

7

-5

56

1:5

4

0

Dust II5.5

5.0

-17%

Tổng cộng

158

132

41

+26

393

19:23

41

4

Dust II5.9

6.3

+7%

ENCE Academy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

30

30

12

0

93

5:4

5

0

Dust II6.8

6.5

+10%

30

35

11

-5

71

7:2

8

0

Dust II7.1

6.2

-2%

28

31

8

-3

71

7:6

9

1

Dust II5.8

6.0

-2%

29

31

8

-2

70

3:5

8

0

Dust II6.3

5.6

-6%

14

31

7

-17

46

1:2

2

0

Dust II4.5

4.4

-26%

Tổng cộng

131

158

46

-27

352

23:19

32

1

Dust II6.1

5.8

-5%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.7

Dust II-0.2

Vòng thắng

26

16

Dust II2

Giết

158

131

Dust II4

Sát thương

16.27K

14.86K

Dust II-274

Kinh tế

836.5K

829.75K

Dust II-38750

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Nuke

31.4516

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Nuke

21.3011

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:25s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:30s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:28s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:23s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

35201010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Nuke

39573

Multikill x-

  •  Nuke

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

60%

Vertigo

41%

Inferno

28%

Anubis

19%

Ancient

15%

Nuke

13%

Mirage

9%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

3

41

fb
fb
fb
fb
w

Vertigo

41%

22

11

l
l
l
w
l

Inferno

48%

27

12

w
l
l
l
l

Anubis

54%

50

6

w
w
l
l
l

Ancient

54%

89

3

l
w
l
l
w

Nuke

59%

37

10

l
l
w
w
w

Mirage

59%

66

5

l
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

40%

10

7

l
l
l
w
l

Vertigo

0%

1

11

fb
fb
fb
l
fb

Inferno

20%

5

6

fb
fb
w
l
fb

Anubis

35%

31

0

w
w
l
l
w

Ancient

39%

18

2

w
w
w
l
w

Nuke

46%

28

2

w
w
l
l
w

Mirage

50%

20

4

w
l
w
l
l
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của CPH Wolves vs ENCE Academy bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa CPH Wolves và ENCE Academy, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Nuke, Dust II, và chiến thắng thuộc về CPH Wolves. MVP của trận đấu này là szejn.


Phân tích về CPH Wolves

Đội CPH Wolves đã giành được 26 trong tổng số 42 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của CPH Wolves là szejn với 38 mạng và aNdu với 38 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16271 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, CPH Wolves đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ENCE Academy

Đội ENCE Academy đã giành được 16 trong tổng số 42 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ENCE Academy là 2high với 30 mạng và Schwarz với 30 mạng. 14859 tổng sát thương mà ENCE Academy gây ra không thể ngăn cản CPH Wolves giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ENCE Academy gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày